Kết quả Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona, 21h00 ngày 19/05
Kết quả Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona
Đối đầu Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.00O 2.25
1.05U 2.25
0.811
1.62X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 8
-
Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona: Diễn biến chính
-
59'0-0Jasur Jaloliddinov
-
59'0-0Mihai Roman
-
67'0-0Catalin Carp
-
69'Farrukh Sayfiev0-0
-
85'0-0Nsungusi Effiong
-
90'Filip Ivanovic1-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona: Số liệu thống kê
-
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
79Pha tấn công84
-
-
51Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T H T B T H |
2 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T B T T T B |
3 | Sogdiana Jizak | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 23 | B T B T T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H H H H B |
6 | Neftchi Fargona | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T T H B H |
7 | Pakhtakor | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H B T |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | B H B H H T |
11 | Dinamo Samarqand | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | H T B T H B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B B H |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | T B B H H B |
14 | Metallurg Bekobod | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | H H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation