Kết quả Pakhtakor vs Navbahor Namangan, 22h00 ngày 16/06
Kết quả Pakhtakor vs Navbahor Namangan
Đối đầu Pakhtakor vs Navbahor Namangan
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.80O 2.25
0.90U 2.25
0.921
2.62X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Navbahor Namangan
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 11
-
Pakhtakor vs Navbahor Namangan: Diễn biến chính
-
33'Sardor Sabirkhodjaev0-0
-
58'Umar Adkhamzoda0-0
-
64'0-0Jamshid Boltaboev
-
76'0-0Farrukh Sayfiev
-
90'0-0Shodiyor Shodiboev
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Navbahor Namangan: Số liệu thống kê
-
PakhtakorNavbahor Namangan
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
78Pha tấn công111
-
-
71Tấn công nguy hiểm91
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T H T B T H |
2 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T B T T T B |
3 | Sogdiana Jizak | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 23 | B T B T T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H H H H B |
6 | Neftchi Fargona | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T T H B H |
7 | Pakhtakor | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H B T |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | B H B H H T |
11 | Dinamo Samarqand | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | H T B T H B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B B H |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | T B B H H B |
14 | Metallurg Bekobod | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | H H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation