Kết quả Turon Nukus vs Sogdiana Jizak, 20h15 ngày 26/10
Kết quả Turon Nukus vs Sogdiana Jizak
Nhận định Turon Yaypan vs Sogdiana Jizzakh, vòng 22 giải VĐQG Uzbekistan 20h15 ngày 26/10/2023
Đối đầu Turon Nukus vs Sogdiana Jizak
Phong độ Turon Nukus gần đây
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/10/202320:15
-
Turon Nukus 41Sogdiana Jizak 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.25
0.84U 2.25
0.961
2.75X
3.502
2.10Hiệp 1+0
1.07-0
0.77O 1
1.03U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Turon Nukus vs Sogdiana Jizak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 23
-
Turon Nukus vs Sogdiana Jizak: Diễn biến chính
-
20'0-0Stanislav Andreev
-
36'Aziz Holmurodov0-0
-
42'0-0Javokhir Kakhramonov
-
56'0-0Milan Mitrovi
-
58'Mukhtarov1-0
-
61'Khurshidbek Mukhtarov1-0
-
90'Khayrullaev R.1-0
-
90'Rahimjon Davronov1-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Turon Nukus vs Sogdiana Jizak: Số liệu thống kê
-
Turon NukusSogdiana Jizak
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
75Pha tấn công84
-
-
58Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation