Kết quả Turon Nukus vs Sogdiana Jizak, 20h15 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 23

  • Turon Nukus vs Sogdiana Jizak: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Stanislav Andreev
  • 36'
    Aziz Holmurodov
    0-0
  • 42'
    0-0
    Javokhir Kakhramonov
  • 56'
    0-0
    Milan Mitrovi
  • 58'
    Mukhtarov goal 
    1-0
  • 61'
    Khurshidbek Mukhtarov
    1-0
  • 90'
    Khayrullaev R.
    1-0
  • 90'
    Rahimjon Davronov
    1-0
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Turon Nukus vs Sogdiana Jizak: Số liệu thống kê

  • Turon Nukus
    Sogdiana Jizak
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 24 15 7 2 34 14 20 52 T H H T T B
2 OTMK Olmaliq 24 12 5 7 37 29 8 41 B T H B H H
3 Sogdiana Jizak 24 11 7 6 39 28 11 40 H T H H B T
4 Navbahor Namangan 24 10 9 5 34 27 7 39 B T H T T T
5 Pakhtakor 24 11 5 8 42 33 9 38 B T T B T B
6 Neftchi Fargona 24 9 10 5 27 22 5 37 H H H T T H
7 Termez Surkhon 24 9 6 9 27 30 -3 33 B B H T T H
8 Dinamo Samarqand 24 8 5 11 34 35 -1 29 T B B B T B
9 Qizilqum Zarafshon 24 6 9 9 24 28 -4 27 H T B T B H
10 FK Andijon 24 5 11 8 30 33 -3 26 H H H T B H
11 Olympic FK Tashkent 24 6 7 11 22 34 -12 25 B B T B B H
12 Kuruvchi Bunyodkor 24 5 9 10 24 38 -14 24 T H T H B H
13 Lokomotiv Tashkent 24 5 6 13 26 39 -13 21 B B B B B T
14 Metallurg Bekobod 24 1 14 9 19 29 -10 17 T B H B H H

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation