Kết quả Al Kholood vs Al-Akhdoud, 23h10 ngày 23/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29

  • Al Kholood vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính

  • 6'
    Aliou Dieng
    0-0
  • 40'
    0-0
     Awdh Khamis Faraj
     Petros Matheus dos Santos Araujo
  • 67'
    0-1
    goal Saviour Godwin (Assist:Pato)
  • 68'
    0-1
    Saviour Godwin
  • 70'
    0-1
     Yaseen Al-Zubaidi
     Pato
  • 73'
    Hammam Al-Hammami  
    Mohammed Hussain Sawan  
    0-1
  • 80'
    Mohammed Jahfali  
    Aliou Dieng  
    0-1
  • 80'
    Farhah Al-Shamrani  
    Abdulrahman Al Safari  
    0-1
  • 89'
    0-1
    Knowledge Musona
  • 90'
    0-1
     Saleh Al-Abbas
     Saviour Godwin
  • 90'
    0-1
    Ghassan Hawsawi
  • 90'
    0-1
     Ghassan Hawsawi
     Christian Bassogog
  • 90'
    Bassem Al-Arini  
    Hamdan Al-Shammari  
    0-1
  • Al Kholood vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-3-3
    34
    Marcelo Grohe
    27
    Hamdan Al-Shammari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    8
    Abdulrahman Al Safari
    15
    Aliou Dieng
    96
    Kevin NDoram
    10
    Alex Collado Gutierrez
    9
    Myziane Maolida
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    11
    Mohammed Hussain Sawan
    7
    Pato
    13
    Christian Bassogog
    11
    Knowledge Musona
    10
    Saviour Godwin
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    15
    Naif Assery
    17
    Damion Lowe
    4
    Saeed Al-Rubaie
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    28
    Paulo Vitor
    Al-Akhdoud4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Hammam Al-Hammami
    70Mohammed Jahfali
    29Farhah Al-Shamrani
    20Bassem Al-Arini
    30Mohammed Alshammari
    12Hassan Al-Asmari
    51Zaid Al-Anazi
    99Majed Khalifah
    45Abdulfattah Asiri
    Awdh Khamis Faraj 27
    Yaseen Al-Zubaidi 26
    Ghassan Hawsawi 87
    Saleh Al-Abbas 14
    Rakan Al-Najar 1
    Hussain Al-Zabdani 8
    Abdulaziz Hetalh 12
    Saud Salem 19
    Mohammed Juhaif 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Mendonça
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al-Akhdoud
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 363
    Số đường chuyền
    302
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    31
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 29 21 5 3 66 30 36 68 H T H T B T
2 Al Hilal 29 19 5 5 79 34 45 62 T T B H T H
3 Al-Nassr 29 18 6 5 62 33 29 60 H T T T B T
4 Al-Ahli SFC 29 18 4 7 60 29 31 58 H B H T T T
5 Al-Qadasiya 29 17 5 7 42 26 16 56 H B H B T H
6 Al-Shabab 29 15 6 8 54 33 21 51 H T T T H H
7 Al-Taawon 29 11 8 10 34 30 4 41 T B T H B T
8 Al-Ettifaq 29 11 7 11 37 41 -4 40 T B H H T B
9 Al-Riyadh 29 9 8 12 30 40 -10 35 T B H B B H
10 Al-Khaleej 29 9 7 13 34 47 -13 34 H B T B B H
11 Dhamk 29 8 7 14 35 46 -11 31 B T H B T B
12 Al Kholood 29 9 4 16 35 55 -20 31 T B B B B B
13 Al-Fateh 29 8 6 15 37 53 -16 30 B T H T T H
14 Al-Feiha 29 6 12 11 23 41 -18 30 B T H T B H
15 Al-Akhdoud 29 7 7 15 28 41 -13 28 B T T H H T
16 Al-Orubah 29 8 3 18 24 59 -35 27 B B B B B H
17 Al-Wehda 29 7 5 17 36 60 -24 26 T T B T T B
18 Al Raed 29 6 3 20 36 54 -18 21 B B B B T B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation