Kết quả Piast Gliwice vs Slask Wroclaw, 22h30 ngày 28/07

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 2

  • Piast Gliwice vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Mateusz Bartolewski
  • 8'
    Michael Ameyaw (Assist:Grzegorz Tomasiewicz) goal 
    1-0
  • 33'
    1-0
    Burak Ince
  • 37'
    Patryk Dziczek
    1-0
  • 40'
    Michael Ameyaw
    1-0
  • 45'
    Arkadiusz Pyrka goal 
    2-0
  • 45'
    Damian Kadzior
    2-0
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Slask Wroclaw
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    407
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 27 16 8 3 40 17 23 56 T T T T T H
2 Lech Poznan 27 17 2 8 50 24 26 53 T T T B B T
3 Jagiellonia Bialystok 27 15 7 5 48 32 16 52 H T T T B H
4 Pogon Szczecin 27 14 5 8 45 28 17 47 T B H T H T
5 Legia Warszawa 27 12 8 7 50 36 14 44 B T H B H T
6 Cracovia Krakow 27 11 9 7 48 41 7 42 H T B B T H
7 Gornik Zabrze 27 12 4 11 38 33 5 40 B B T T B B
8 Motor Lublin 27 11 7 9 40 46 -6 40 T T H B T H
9 GKS Katowice 27 10 6 11 35 36 -1 36 B B T B T B
10 Widzew lodz 27 10 6 11 32 39 -7 36 B H B T T T
11 Piast Gliwice 27 8 10 9 27 29 -2 34 H T B B B H
12 Radomiak Radom 27 10 4 13 37 41 -4 34 T H T T T B
13 Korona Kielce 27 8 9 10 25 36 -11 33 T T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 27 6 8 13 26 39 -13 26 T B B T B H
15 Zaglebie Lubin 27 7 5 15 22 40 -18 26 B B B H B T
16 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
17 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B
18 Slask Wroclaw 27 4 10 13 29 41 -12 22 B B H T T H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation