Kết quả Botafogo RJ vs Sao Paulo, 04h30 ngày 17/04
Kết quả Botafogo RJ vs Sao Paulo
Nhận định, Soi kèo Botafogo vs Sao Paulo, 4h30 ngày 17/04: Chủ nhà thất thế
Đối đầu Botafogo RJ vs Sao Paulo
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.25
1.01U 2.25
0.831
1.95X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Brazil 2025 » vòng 4
-
Botafogo RJ vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
21'0-1
Aldemir Dos Santos Ferreira
-
24'Jefferson Savarino (Assist:Artur Victor Guimaraes)1-1
-
35'1-1Andre Oliveira Silva
Jonathan Calleri -
45'1-2
Andre Oliveira Silva (Assist:Aldemir Dos Santos Ferreira)
-
45'1-2Nahuel Ferraresi No goal confirmed
-
45'Cuiabano Penalty cancelled1-2
-
53'1-2Matheus Alves Nascimento
-
63'Patrick de Paula
Gregore de Magalhães da Silva1-2 -
65'1-2Enzo Hernan Diaz
Wendell -
65'1-2Luciano da Rocha Neves
Matheus Alves Nascimento -
66'1-2Aldemir Dos Santos Ferreira
-
81'Gonzalo Mathias Mastriani Borges
Matheus Martins1-2 -
84'Igor Jesus Maciel da Cruz (Assist:Jefferson Savarino)2-2
-
87'2-2Lucas Ferreira
Aldemir Dos Santos Ferreira -
88'2-2Rodrigo Huendra Almeida
Nahuel Ferraresi -
88'Mateo Ponte
Victor Alexander da Silva,Vitinho2-2 -
88'Jefferson Pereira
Artur Victor Guimaraes2-2 -
90'2-2Robert Abel Arboleda Escobar
-
Botafogo RJ vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado66Cuiabano20Alexander Nahuel Barboza Ullua32Jair Paula2Victor Alexander da Silva,Vitinho17Marlon Rodrigues de Freitas26Gregore de Magalhães da Silva11Matheus Martins10Jefferson Savarino7Artur Victor Guimaraes99Igor Jesus Maciel da Cruz9Jonathan Calleri47Matheus Alves Nascimento11Aldemir Dos Santos Ferreira6Cedric Ricardo Alves Soares20Marcos Antonio Silva San25Alisson Euler de Freitas Castro18Wendell32Nahuel Ferraresi5Robert Abel Arboleda Escobar28Alan Franco23Pires Monteiro Rafael
- Đội hình dự bị
-
4Mateo Ponte39Gonzalo Mathias Mastriani Borges47Jefferson Pereira6Patrick de Paula13Alex Nicolao Telles5Danilo Barbosa da Silva24Leonardo Matias Baiersdorf Linck33Elias Alves9Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz57David Ricardo Loiola da Silva28Newton77Kauan LindesAndre Oliveira Silva 17Luciano da Rocha Neves 10Enzo Hernan Diaz 13Rodrigo Huendra Almeida 15Lucas Ferreira 48Felipe Negrucci Berdague 43Ryan Francisco 49Jandrei 93Ruan Tressoldi Netto 22Igor Vinicius de Souza 2Damian Bobadilla 21Jose Sabino Chagas Monteiro 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJSao Paulo
-
9Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút4
-
-
4Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
498Số đường chuyền399
-
-
88%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu23
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn9
-
-
16Ném biên15
-
-
20Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass33
-
-
117Pha tấn công80
-
-
78Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
9 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
10 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil