Kết quả Fluminense RJ vs Santos, 05h30 ngày 14/04

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Brazil 2025 » vòng 3

  • Fluminense RJ vs Santos: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Ze Ivaldo
  • 37'
    German Ezequiel Cano
    0-0
  • 46'
    0-0
     Neymar da Silva Santos Junior
     Benjamin Rollheiser
  • 46'
    0-0
     Yeferson Julio Soteldo Martinez
     Thaciano Mickael da Silva
  • 46'
    0-0
     Deivid Washington
     Francisco das Chagas Soares dos Santos
  • 46'
    Facundo Bernal  
    Hercules Pereira do Nascimento  
    0-0
  • 61'
    0-0
    Neymar da Silva Santos Junior
  • Fluminense RJ vs Santos: Đội hình chính và dự bị

  • Fluminense RJ4-2-3-1
    1
    Fabio Deivson Lopes Maciel
    6
    Rene Rodrigues Martins
    22
    Juan Pablo Freytes
    3
    Thiago Emiliano da Silva
    2
    Samuel Xavier Brito
    8
    Matheus Martinelli Lima
    35
    Hercules Pereira do Nascimento
    17
    Agustin Canobbio Graviz
    45
    Vinicius Lima
    21
    Jhon Arias
    14
    German Ezequiel Cano
    9
    Francisco das Chagas Soares dos Santos
    16
    Thaciano Mickael da Silva
    32
    Benjamin Rollheiser
    11
    Guilherme Augusto Vieira dos Santos
    5
    Joao Schmidt Urbano
    21
    Diego Pituca
    29
    Luis Leonardo Godoy
    4
    Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
    2
    Ze Ivaldo
    31
    Gonzalo Escobar
    77
    Gabriel Brazao
    Santos4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
    9Everaldo Stum
    11Marcos da Silva Franca Keno
    29Thiago dos Santos
    5Facundo Bernal
    26Manoel Messias Silva Carvalho
    98Vitor Eudes
    4Ignacio Da Silva Oliveira
    90Kevin Serna
    18Rubén Lezcano
    19Joaquin Lavega Colzada
    66Leo Jance
    Gabriel Veron Fonseca de Souza 70
    Neymar da Silva Santos Junior 10
    Yeferson Julio Soteldo Martinez 7
    Gabriel Bontempo 49
    Deivid Washington 36
    Alvaro Barreal 22
    Joao Pedro Chermont 44
    Luan Peres Petroni 14
    Joao Basso 3
    Joao Paulo Silva Martins 1
    Tomas Rincon 8
    Luis Fellipe Campos Doria 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Diniz Silva
    Diego Aguirre
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Fluminense RJ vs Santos: Số liệu thống kê

  • Fluminense RJ
    Santos
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    269
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 15
    Long pass
    15
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 6 4 2 0 15 2 13 14 H T T T H T
2 Palmeiras 6 4 1 1 7 3 4 13 H T T T T B
3 Bragantino 6 4 1 1 8 5 3 13 H B T T T T
4 Cruzeiro 6 3 1 2 7 6 1 10 T B H T B T
5 Fluminense RJ 6 3 1 2 6 6 0 10 B T T T H B
6 Internacional RS 6 2 3 1 8 4 4 9 H T H B H T
7 Bahia 6 2 3 1 6 7 -1 9 H H H B T T
8 Botafogo RJ 6 2 2 2 6 4 2 8 H T B H B T
9 Ceara 6 2 2 2 8 7 1 8 H T B T B H
10 Sao Paulo 6 1 5 0 6 5 1 8 H H H H T H
11 Vasco da Gama 6 2 1 3 6 8 -2 7 T B T B H B
12 Corinthians Paulista (SP) 6 2 1 3 6 10 -4 7 H T B B T B
13 Juventude 6 2 1 3 7 14 -7 7 T B T B H B
14 Mirassol 6 1 4 1 11 9 2 7 B H H T H H
15 Fortaleza 6 1 3 2 5 5 0 6 T H H B B H
16 Vitoria BA 6 1 3 2 7 9 -2 6 B B H T H H
17 Atletico Mineiro 6 1 3 2 6 8 -2 6 B H H B T H
18 Gremio (RS) 6 1 2 3 5 11 -6 5 T B B B H H
19 Santos 6 1 1 4 7 9 -2 4 B H B T B B
20 Sport Club do Recife 6 0 2 4 3 8 -5 2 H B B B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation