Kết quả Deportivo Mixco vs CSD Municipal, 03h45 ngày 14/04
Kết quả Deportivo Mixco vs CSD Municipal
Đối đầu Deportivo Mixco vs CSD Municipal
Phong độ Deportivo Mixco gần đây
Phong độ CSD Municipal gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202503:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.81O 2
0.79U 2
1.011
2.70X
3.002
2.55Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Mixco vs CSD Municipal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 18
-
Deportivo Mixco vs CSD Municipal: Diễn biến chính
-
20'0-0Marlon Renato Sequen Suruy
-
24'Rodrigo Marroquin0-0
-
63'Christian Omar Ojeda Ramirez0-0
-
66'Christian Omar Ojeda Ramirez0-0
-
73'Nicolas Martinez Vargas1-0
-
79'1-1
Jose Mena
-
90'1-1Aubrey David
-
90'1-1John Mendez
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Deportivo Mixco vs CSD Municipal: Số liệu thống kê
-
Deportivo MixcoCSD Municipal
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
0Cứu thua1
-
-
108Pha tấn công105
-
-
79Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | T B T T H T |
2 | Antigua GFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T B H T H |
3 | Malacateco | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 22 | 6 | 28 | H T B H H T |
4 | C.S.D. Comunicaciones | 17 | 7 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 26 | B H T T T B |
5 | Coban Imperial | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T H B B |
6 | Guastatoya | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 25 | H T H T H B |
7 | Marquense | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 16 | 1 | 23 | H B B B T B |
8 | Xelaju MC | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 24 | 2 | 21 | T B H H H T |
9 | CD Achuapa | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 18 | -2 | 19 | B H B B B T |
10 | Deportivo Mixco | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B T H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 33 | -18 | 13 | B H H B H H |
Title Play-offs