Kết quả AFC Ajax vs NAC Breda, 21h45 ngày 06/04

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 28

  • AFC Ajax vs NAC Breda: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Leo Sauer (Assist:Jan van den Bergh)
  • 31'
    0-1
    Roy Kortsmit
  • 32'
    Kenneth Taylor goal 
    1-1
  • 35'
    Steven Berghuis (Assist:Don-Angelo Konadu) goal 
    2-1
  • 60'
    Wout Weghorst  
    Don-Angelo Konadu  
    2-1
  • 60'
    Jorthy Mokio  
    Bertrand Traore  
    2-1
  • 62'
    2-1
    Leo Greiml
  • 62'
    2-1
    Clint Franciscus Henricus Leemans
  • 69'
    Jorthy Mokio
    2-1
  • 72'
    2-1
    Maximilien Balard
  • 73'
    2-1
     Kacper Kostorz
     Clint Franciscus Henricus Leemans
  • 73'
    Christian Rasmussen  
    Steven Berghuis  
    2-1
  • 73'
    2-1
     Adam Kaied
     Cherrion Valerius
  • 73'
    Oliver Edvardsen  
    Mika Godts  
    2-1
  • 74'
    2-1
     Sana Fernandes
     Leo Sauer
  • 74'
    2-1
     Sydney van Hooijdonk
     Elias Mar Omarsson
  • 76'
    Jorthy Mokio (Assist:Kenneth Taylor) goal 
    3-1
  • 86'
    Kian Fitz-Jim  
    Kenneth Taylor  
    3-1
  • 87'
    3-1
    Kamal Sowah
  • AFC Ajax vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Ajax4-3-3
    16
    Matheus
    4
    Jorrel Hato
    13
    Ahmetcan Kaplan
    37
    Josip Sutalo
    2
    Lucas Oliveira Rosa
    8
    Kenneth Taylor
    18
    Davy Klaassen
    23
    Steven Berghuis
    11
    Mika Godts
    59
    Don-Angelo Konadu
    20
    Bertrand Traore
    10
    Elias Mar Omarsson
    55
    Kamal Sowah
    16
    Maximilien Balard
    8
    Clint Franciscus Henricus Leemans
    77
    Leo Sauer
    25
    Cherrion Valerius
    12
    Leo Greiml
    15
    Enes Mahmutovic
    5
    Jan van den Bergh
    4
    Boy Kemper
    1
    Roy Kortsmit
    NAC Breda5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Christian Rasmussen
    28Kian Fitz-Jim
    25Wout Weghorst
    17Oliver Edvardsen
    31Jorthy Mokio
    24Daniele Rugani
    52Paul Reverson
    42Nick Verschuren
    12Jay Gorter
    5Owen Wijndal
    6Jordan Henderson
    36Dies Janse
    Sydney van Hooijdonk 29
    Kacper Kostorz 9
    Sana Fernandes 19
    Adam Kaied 14
    Dominik Janosek 39
    Kostas Lambrou 31
    Casper Staring 6
    Terence Kongolo 23
    Roy Kuijpers 17
    Fredrik Oldrup Jensen 20
    Daniel Bielica 99
    Lars Mol 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Steijn
    Peter Hyballa
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AFC Ajax vs NAC Breda: Số liệu thống kê

  • AFC Ajax
    NAC Breda
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 603
    Số đường chuyền
    355
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 10
    Long pass
    26
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 29 23 4 2 62 22 40 73 T T H T T T
2 PSV Eindhoven 29 20 4 5 86 33 53 64 B T T B T T
3 Feyenoord 29 17 8 4 64 32 32 59 H T T T T T
4 FC Utrecht 29 16 8 5 53 42 11 56 T T B T H T
5 FC Twente Enschede 29 13 9 7 55 41 14 48 H T B B H H
6 AZ Alkmaar 29 13 7 9 47 33 14 46 B H H H B B
7 Go Ahead Eagles 29 13 7 9 52 46 6 46 T T T B H H
8 Heracles Almelo 29 8 11 10 36 48 -12 35 T B H T H T
9 Sparta Rotterdam 29 8 10 11 33 36 -3 34 T H H T T T
10 SC Heerenveen 29 9 7 13 36 52 -16 34 T B H B T B
11 NEC Nijmegen 29 9 6 14 42 43 -1 33 H B T H B T
12 Fortuna Sittard 29 9 6 14 33 49 -16 33 T T B B H B
13 Groningen 29 8 8 13 28 44 -16 32 H T H B B B
14 PEC Zwolle 29 7 10 12 35 44 -9 31 B B H T H H
15 NAC Breda 29 8 7 14 31 49 -18 31 B H H H B H
16 Willem II 29 6 6 17 30 49 -19 24 B B B B B B
17 RKC Waalwijk 29 4 7 18 35 58 -23 19 B B B H H B
18 Almere City FC 29 4 7 18 20 57 -37 19 B B H T H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation