Kết quả FC Krasnodar vs Terek Grozny, 23h30 ngày 19/04
Kết quả FC Krasnodar vs Terek Grozny
Đối đầu FC Krasnodar vs Terek Grozny
Phong độ FC Krasnodar gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.73X
3.402
4.10Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1
0.88U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Krasnodar vs Terek Grozny
-
Sân vận động: Krasnodar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 25
-
FC Krasnodar vs Terek Grozny: Diễn biến chính
-
36'Joao Pedro Fortes Bachiessa0-0
-
40'Jhon Cordoba (Assist:Joao Pedro Fortes Bachiessa)1-0
-
52'1-1
Georgi Melkadze (Assist:Maksim Samorodov)
-
63'Nikita Krivtsov1-1
-
64'1-1Darko Todorovic
-
67'Moses David Cobnan
Olakunle Olusegun1-1 -
69'1-1Bernard Berisha
Lechii Sadulaev -
77'Sergey Petrov Penalty awarded1-1
-
78'Eduard Spertsyan2-1
-
80'Kevin Pina3-1
-
81'3-1Rodrigo Ruiz Diaz
Daniil Zorin -
84'Giovanni Gonzalez3-1
-
85'3-1Miroslav Bogosavac
Maksim Samorodov -
85'3-1Mohamed Amine Talal
Darko Todorovic -
90'Yury Gazinskiy
Joao Pedro Fortes Bachiessa3-1 -
90'Danila Kozlov
Eduard Spertsyan3-1
-
FC Krasnodar vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị
-
FC Krasnodar4-2-3-11Stanislav Agkatsev98Sergey Petrov4Diego Henrique Costa Barbosa3Vitor Tormena20Giovanni Gonzalez6Kevin Pina88Nikita Krivtsov40Olakunle Olusegun10Eduard Spertsyan11Joao Pedro Fortes Bachiessa9Jhon Cordoba77Georgi Melkadze20Maksim Samorodov28Daniil Zorin10Lechii Sadulaev11Ismael Silva Lima47Daniil Utkin95Arsen Adamov75Nader Ghandri4Turpal-Ali Ibishev55Darko Todorovic88Giorgi Shelia
- Đội hình dự bị
-
8Danila Kozlov18Yury Gazinskiy90Moses David Cobnan13Yuri Dyupin19Fyodor Mikhailovich Smolov31Kaio Fernando da Silva Pantaleao95Kirill Larionov58Danil LadokhaMohamed Amine Talal 14Rodrigo Ruiz Diaz 9Miroslav Bogosavac 8Bernard Berisha 7Mauro Luna Diale 19Milos Satara 5Zaim Divanovic 24Vadim Ulyanov 1Rizvan Utsiev 40Aleksandr Zhirov 2Leo Goglichidze 3Evgeny Kharin 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir IvicMiroslav Romashchenko
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FC Krasnodar vs Terek Grozny: Số liệu thống kê
-
FC KrasnodarTerek Grozny
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
19Sút Phạt17
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
382Số đường chuyền227
-
-
82%Chuyền chính xác72%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị1
-
-
37Đánh đầu33
-
-
19Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn7
-
-
20Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass25
-
-
78Pha tấn công71
-
-
47Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 26 | 17 | 7 | 2 | 52 | 20 | 32 | 58 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 17 | 34 | 54 | B T H T T H |
3 | CSKA Moscow | 26 | 15 | 6 | 5 | 41 | 18 | 23 | 51 | T T T T H T |
4 | Spartak Moscow | 26 | 15 | 5 | 6 | 49 | 23 | 26 | 50 | T H T B T B |
5 | Dynamo Moscow | 26 | 13 | 8 | 5 | 54 | 30 | 24 | 47 | B T B H T H |
6 | Lokomotiv Moscow | 26 | 13 | 6 | 7 | 43 | 37 | 6 | 45 | T B H B T H |
7 | Rubin Kazan | 26 | 11 | 6 | 9 | 34 | 38 | -4 | 39 | T B H T B T |
8 | Rostov FK | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 39 | 0 | 37 | B T B B T H |
9 | Krylya Sovetov | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 40 | -8 | 30 | B T H T H T |
10 | Akron Togliatti | 26 | 8 | 5 | 13 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B B T B H |
11 | FK Makhachkala | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | T B T T B B |
12 | Khimki | 26 | 5 | 9 | 12 | 30 | 47 | -17 | 24 | H T B B B H |
13 | Terek Grozny | 26 | 4 | 11 | 11 | 23 | 40 | -17 | 23 | H H H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 26 | 6 | 5 | 15 | 20 | 47 | -27 | 23 | B B B H B T |
15 | Gazovik Orenburg | 26 | 4 | 5 | 17 | 23 | 48 | -25 | 17 | T B T B T B |
16 | Fakel | 26 | 2 | 9 | 15 | 12 | 39 | -27 | 15 | B B H B B B |
Relegation Play-offs
Relegation