Kết quả Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 25/04
Kết quả Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka
Nhận định, Soi kèo Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 25/4: Chủ nhà buồn lòng
Đối đầu Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.40X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.82-0
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
1'Yuya Fukuda0-0
-
7'0-0Sota Kitano
Vitor Frezarin Bueno -
33'Yuta Arai (Assist:Hijiri Onaga)1-0
-
46'1-0Reiya Sakata
Thiago Andrade -
53'Koki Morita
Kosuke Saito1-0 -
63'1-0Niko Takahashi
Kyohei Noborizato -
64'1-0Shinji Kagawa
Motohiko Nakajima -
64'Soma Meshino
Rei Hirakawa1-0 -
64'Yuan Matsuhashi
Yuya Fukuda1-0 -
72'Kazuya Miyahara
Hijiri Onaga1-0 -
73'Itsuki Someno
Hiroto Yamami1-0 -
80'1-0Masaya Shibayama
Ryuya Nishio
-
Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi5Kaito Chida23Yuto Tsunashima40Yuta Arai16Rei Hirakawa8Kosuke Saito22Hijiri Onaga11Hiroto Yamami14Yuya Fukuda10Yudai Kimura9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao77Lucas Fernandes55Vitor Frezarin Bueno11Thiago Andrade10Shunta Tanaka13Motohiko Nakajima33Ryuya Nishio3Ryosuke Shindo44Shinnosuke Hatanaka6Kyohei Noborizato1Koki Fukui
- Đội hình dự bị
-
7Koki Morita20Soma Meshino19Yuan Matsuhashi6Kazuya Miyahara9Itsuki Someno21Yuya Nagasawa15Kaito Suzuki17Tetsuyuki Inami37Shuhei KawasakiSota Kitano 38Reiya Sakata 17Niko Takahashi 22Shinji Kagawa 8Masaya Shibayama 48Kim Jin Hyeon 21Kakeru Funaki 14Satoki Uejo 7Hinata Kida 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuArthur Papas
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyCerezo Osaka
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
7Sút Phạt14
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
270Số đường chuyền827
-
-
72%Chuyền chính xác89%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
7Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn12
-
-
9Ném biên25
-
-
11Cản phá thành công5
-
-
14Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass33
-
-
67Pha tấn công152
-
-
27Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 11 | 11 | 25 | B B B T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 5 | 24 | H T H T H T |
3 | Kyoto Sanga | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | T T B T T B |
4 | Urawa Red Diamonds | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 22 | T B T T T T |
5 | Shimizu S-Pulse | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | B B H T T T |
6 | Avispa Fukuoka | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T B H H |
7 | Machida Zelvia | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | T H B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
9 | Fagiano Okayama | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 9 | 2 | 18 | B T T B H B |
10 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
11 | Shonan Bellmare | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 18 | B T B B T H |
12 | Hiroshima Sanfrecce | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 | T T B B B B |
13 | Tokyo Verdy | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 17 | H H B H T T |
14 | Gamba Osaka | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 17 | B B T H B T |
15 | Cerezo Osaka | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 13 | T B T H B B |
16 | FC Tokyo | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | H B H H T B |
17 | Albirex Niigata | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 12 | B T H B H T |
18 | Yokohama FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T H H B B |
19 | Nagoya Grampus | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 11 | T B B T B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản