Kết quả CFR Cluj vs Rapid Bucuresti, 00h30 ngày 15/04
Kết quả CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
Nhận định, Soi kèo CFR Cluj vs Rapid 1923, 0h30 ngày 15/04: 3 điểm cho đội chủ nhà
Đối đầu CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
Phong độ CFR Cluj gần đây
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.00O 2.25
0.84U 2.25
0.961
1.60X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
-
Sân vận động: Gruia Stadionul
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 4
-
CFR Cluj vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính
-
7'Leo Bolgado (Assist:Meriton Korenica)1-0
-
11'1-0Mattias Kait
-
39'1-0Denis Ciobotariu
-
45'1-0Peter Ademo
-
46'1-0Cristian Ignat
Denis Ciobotariu -
46'1-0Elvir Koljic
Peter Ademo -
52'1-1
Mattias Kait (Assist:Claudiu Petrila)
-
60'Alexandru Paun
Simao Rocha1-1 -
61'Beni Nkololo
Razvan Fica1-1 -
73'1-1Mattias Kait No penalty confirmed
-
79'1-1Catalin Vulturar
Mattias Kait -
79'Aly Abeid
Mario Camora1-1 -
83'Aly Abeid1-1
-
87'Virgiliu Postolachi
Louis Munteanu1-1 -
87'Panagiotis Tachtsidis
Meriton Korenica1-1 -
89'1-1David Ankeye
Borisav Burmaz -
90'1-1Constantin Grameni
Tobias Christensen -
90'1-1Razvan Philippe Onea
-
CFR Cluj vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
CFR Cluj4-3-389Otto Hindrich45Mario Camora27Matei Ilie4Leo Bolgado13Simao Rocha82Razvan Fica88Damjan Djokovic18Lindon Emerllahu7Mohammed Kamara9Louis Munteanu17Meriton Korenica29Mihai Alexandru Dobre11Borisav Burmaz10Claudiu Petrila69Peter Ademo4Mattias Kait17Tobias Christensen19Razvan Philippe Onea13Denis Ciobotariu5Alexandru Stefan Pascanu24Andrei Borza1Franz Stolz
- Đội hình dự bị
-
3Aly Abeid10Ioan Ciprian Deac90Razvan Gligor99Stipe Juric25Moustapha Name96Beni Nkololo11Alexandru Paun21Madalin Popa93Virgiliu Postolachi6Sheriff Sinyan77Panagiotis Tachtsidis20Alexandru TirleaMihai Aioani 16David Ankeye 30Robert Badescu 3Christopher Braun 47Luka Gojkovic) 28Constantin Grameni 8Cristian Ignat 21Elvir Koljic 95Clinton Mua Njie 9Rares Pop 55Cristian Sapunaru 22Catalin Vulturar 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Iosif
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CFR Cluj vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê
-
CFR ClujRapid Bucuresti
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
15Sút Phạt8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
348Số đường chuyền434
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
6Việt vị2
-
-
2Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn3
-
-
5Thử thách4
-
-
96Pha tấn công84
-
-
48Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs