Kết quả CFR Cluj vs Rapid Bucuresti, 00h30 ngày 15/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 4

  • CFR Cluj vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 7'
    Leo Bolgado (Assist:Meriton Korenica) goal 
    1-0
  • 11'
    1-0
    Mattias Kait
  • 39'
    1-0
    Denis Ciobotariu
  • 45'
    1-0
    Peter Ademo
  • 46'
    1-0
     Cristian Ignat
     Denis Ciobotariu
  • 46'
    1-0
     Elvir Koljic
     Peter Ademo
  • 52'
    1-1
    goal Mattias Kait (Assist:Claudiu Petrila)
  • 60'
    Alexandru Paun  
    Simao Rocha  
    1-1
  • 61'
    Beni Nkololo  
    Razvan Fica  
    1-1
  • 73'
    1-1
    Mattias Kait No penalty confirmed
  • 79'
    1-1
     Catalin Vulturar
     Mattias Kait
  • 79'
    Aly Abeid  
    Mario Camora  
    1-1
  • 83'
    Aly Abeid
    1-1
  • 87'
    Virgiliu Postolachi  
    Louis Munteanu  
    1-1
  • 87'
    Panagiotis Tachtsidis  
    Meriton Korenica  
    1-1
  • 89'
    1-1
     David Ankeye
     Borisav Burmaz
  • 90'
    1-1
     Constantin Grameni
     Tobias Christensen
  • 90'
    1-1
    Razvan Philippe Onea
  • CFR Cluj vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • CFR Cluj4-3-3
    89
    Otto Hindrich
    45
    Mario Camora
    27
    Matei Ilie
    4
    Leo Bolgado
    13
    Simao Rocha
    82
    Razvan Fica
    88
    Damjan Djokovic
    18
    Lindon Emerllahu
    7
    Mohammed Kamara
    9
    Louis Munteanu
    17
    Meriton Korenica
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    11
    Borisav Burmaz
    10
    Claudiu Petrila
    69
    Peter Ademo
    4
    Mattias Kait
    17
    Tobias Christensen
    19
    Razvan Philippe Onea
    13
    Denis Ciobotariu
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    24
    Andrei Borza
    1
    Franz Stolz
    Rapid Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Aly Abeid
    10Ioan Ciprian Deac
    90Razvan Gligor
    99Stipe Juric
    25Moustapha Name
    96Beni Nkololo
    11Alexandru Paun
    21Madalin Popa
    93Virgiliu Postolachi
    6Sheriff Sinyan
    77Panagiotis Tachtsidis
    20Alexandru Tirlea
    Mihai Aioani 16
    David Ankeye 30
    Robert Badescu 3
    Christopher Braun 47
    Luka Gojkovic) 28
    Constantin Grameni 8
    Cristian Ignat 21
    Elvir Koljic 95
    Clinton Mua Njie 9
    Rares Pop 55
    Cristian Sapunaru 22
    Catalin Vulturar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CFR Cluj vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • CFR Cluj
    Rapid Bucuresti
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 348
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs