Kết quả Pardubice U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19, 16h30 ngày 18/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 22

  • Pardubice U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19: Diễn biến chính

  • 27'
    Victor Samuel goal 
    1-0
  • 36'
    1-1
    goal Zeman M.
  • 38'
    Robert Lorenc goal 
    2-1
  • 42'
    Matej Kvacek
    2-1
  • 45'
    Diego Velasquez goal 
    3-1
  • 47'
    Matej Kvacek goal 
    4-1
  • 67'
    Robert Lorenc
    4-1
  • 82'
    Tadeas Vancura
    4-1
  • 90'
    Tadeas Vancura goal 
    5-1
  • 90'
    5-2
    goal Andre Thomas Sivok
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Pardubice U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19: Số liệu thống kê

  • Pardubice U19
    Dynamo Ceske Budejovice U19
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 33
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 21 15 4 2 59 20 39 49 T B T T H T
2 Sparta Praha U19 22 13 6 3 49 25 24 45 H B T T T T
3 Sigma Olomouc U19 22 13 6 3 40 23 17 45 T T T H H B
4 Dukla Praha U19 22 13 5 4 52 27 25 44 T T T T T H
5 Tescoma Zlin U19 22 14 2 6 48 30 18 44 T B T T B T
6 Slavia Praha U19 22 11 3 8 40 36 4 36 T B T H H T
7 Slovan Liberec U19 22 9 5 8 39 39 0 32 H B B T T T
8 Viktoria Plzen U19 21 8 5 8 36 32 4 29 H T B B B T
9 Pardubice U19 22 6 7 9 37 41 -4 25 H T B T B T
10 Slovacko U19 22 5 9 8 29 37 -8 24 H B B B H B
11 Vysocina Jihlava U19 22 6 3 13 29 51 -22 21 B T B T B B
12 Dynamo Ceske Budejovice U19 22 5 5 12 43 56 -13 20 H B T B T B
13 Mlada Boleslav U19 22 5 5 12 39 54 -15 20 B B H B B H
14 Brno U19 22 5 4 13 27 53 -26 19 B B H B B T
15 Jablonec U19 22 3 7 12 20 49 -29 16 H T T B H B
16 Opava U19 22 3 6 13 28 42 -14 15 B B T B H B