Kết quả Karpaty U21 vs Inhulets Petrove U21, 16h00 ngày 13/04
Kết quả Karpaty U21 vs Inhulets Petrove U21
Đối đầu Karpaty U21 vs Inhulets Petrove U21
Phong độ Karpaty U21 gần đây
Phong độ Inhulets Petrove U21 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karpaty U21 vs Inhulets Petrove U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 24
-
Karpaty U21 vs Inhulets Petrove U21: Diễn biến chính
-
3'1-0
-
12'2-0
-
55'2-1
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Karpaty U21 vs Inhulets Petrove U21: Số liệu thống kê
-
Karpaty U21Inhulets Petrove U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 25 | 22 | 2 | 1 | 88 | 9 | 79 | 68 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 25 | 21 | 3 | 1 | 74 | 16 | 58 | 66 | H T T T T B |
3 | Karpaty U21 | 26 | 15 | 7 | 4 | 56 | 24 | 32 | 52 | H H H T H T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 26 | 15 | 6 | 5 | 56 | 26 | 30 | 51 | H T B B B T |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 26 | 12 | 6 | 8 | 44 | 35 | 9 | 42 | T B T T H H |
6 | Veres Rivne U21 | 26 | 12 | 5 | 9 | 37 | 31 | 6 | 41 | H T B T T T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 26 | 9 | 11 | 6 | 47 | 29 | 18 | 38 | H T H H T B |
8 | Zorya U21 | 25 | 9 | 5 | 11 | 50 | 52 | -2 | 32 | B B B B H T |
9 | PFC Oleksandria U21 | 26 | 8 | 7 | 11 | 40 | 50 | -10 | 31 | H T B B H T |
10 | Obolon Kiev U21 | 25 | 8 | 4 | 13 | 33 | 46 | -13 | 28 | H B T B B B |
11 | Kryvbas U21 | 26 | 6 | 9 | 11 | 36 | 50 | -14 | 27 | H T T B H H |
12 | FC Vorskla U21 | 26 | 6 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 27 | B B T H H B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 26 | 7 | 4 | 15 | 30 | 59 | -29 | 25 | H B B T B B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 64 | -42 | 17 | B B B B T B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 26 | 4 | 3 | 19 | 24 | 55 | -31 | 15 | T H B T B H |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 26 | 3 | 4 | 19 | 16 | 91 | -75 | 13 | T B T B B H |