Kết quả FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky, 17h00 ngày 19/04
Kết quả FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky
Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2
0.84U 2
0.961
1.95X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 25
-
FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky: Diễn biến chính
-
20'Bruno Roberto Pereira Da Silva (Assist:Igor Neves Alves)1-0
-
23'1-0Denis Slyusar
-
33'1-0Rostyslav Lyakh
-
38'Oleh Ocheretko1-0
-
45'Igor Neves Alves1-0
-
45'Igor Neves Alves2-0
-
72'Denys Pidgurskyi(OW)3-0
-
74'Vladyslav Klymenko3-0
-
80'Igor Krasnopir3-0
-
84'3-0Artur Riabov
-
89'3-1
Yevgeniy Pastukh (Assist:Yaroslav Karabin)
-
90'3-1Rostyslav Lyakh
-
90'3-1Vasyl Runich
-
90'Vladislav Baboglo3-1
-
90'Yakiv Kinareykin3-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky: Số liệu thống kê
-
FC Karpaty LvivRukh Vynnyky
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
18Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
8Pha tấn công18
-
-
8Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 7 | 0 | 55 | 17 | 38 | 64 | H T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 16 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 54 | T T T T B H |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 28 | 7 | 40 | H T H T T H |
6 | Kryvbas | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 | T B B B T H |
7 | Veres | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 36 | -5 | 35 | T H B T T B |
8 | Zorya | 25 | 11 | 2 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | H B T B B T |
9 | Rukh Vynnyky | 26 | 8 | 9 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | B B T H B T |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 26 | 6 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 25 | B B T T B H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 25 | 6 | 5 | 14 | 14 | 29 | -15 | 23 | T B B B H B |
15 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 37 | -21 | 17 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation