Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Kolos Kovalyovka, 22h00 ngày 19/04
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Kolos Kovalyovka
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.84+1.75
0.98O 2.75
0.93U 2.75
0.871
1.30X
4.802
10.00Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs Kolos Kovalyovka
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 25
-
FC Shakhtar Donetsk vs Kolos Kovalyovka: Diễn biến chính
-
26'0-1
Arinaldo Rrapaj (Assist:Vladyslav Veleten)
-
38'0-2
Andriy Tsurikov (Assist:Vladyslav Veleten)
-
44'Marlon Gomes1-2
-
59'Artem Bondarenko Goal Disallowed1-2
-
84'1-3
Vladyslav Veleten (Assist:Danylo Alefirenko)
-
85'1-3Vladyslav Veleten
-
86'Vinicius Tobias1-3
-
86'1-3Jovanny David Bolivar Alvarado
-
90'1-3Ivan Pakholyuk
-
90'1-4
Jovanny David Bolivar Alvarado (Assist:Vladyslav Veleten)
-
90'Kevin Santos Lopes de Macedo2-4
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs Kolos Kovalyovka: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskKolos Kovalyovka
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
5Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua6
-
-
92Pha tấn công84
-
-
82Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 7 | 0 | 55 | 17 | 38 | 64 | H T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 16 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 54 | T T T T B H |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 28 | 7 | 40 | H T H T T H |
6 | Kryvbas | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 | T B B B T H |
7 | Veres | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 36 | -5 | 35 | T H B T T B |
8 | Zorya | 25 | 11 | 2 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | H B T B B T |
9 | Rukh Vynnyky | 26 | 8 | 9 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | B B T H B T |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 26 | 6 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 25 | B B T T B H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 25 | 6 | 5 | 14 | 14 | 29 | -15 | 23 | T B B B H B |
15 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 37 | -21 | 17 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation