Kết quả Deportivo Tachira vs Deportivo Lara, 05h00 ngày 24/10
Kết quả Deportivo Tachira vs Deportivo Lara
Đối đầu Deportivo Tachira vs Deportivo Lara
Phong độ Deportivo Tachira gần đây
Phong độ Deportivo Lara gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/10/202205:00
-
Deportivo Lara 40
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Tachira vs Deportivo Lara
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Venezuela 2022 » vòng 6
-
Deportivo Tachira vs Deportivo Lara: Diễn biến chính
-
34'0-0Manuel Granados
-
34'Cristopher Javier Varela Caicedo0-0
-
46'Anthony Chelin Uribe Francia0-0
-
46'0-0Bernaldo Antonio Manzano Varon
-
47'0-0Rodriguez C.
-
53'0-0Joel Antonio Infante Salas
-
53'Pablo Jesus Camacho Figueira0-0
-
67'Diego Enrique Melean Berrueta(OW)1-0
-
76'Jesus David Duarte Arias1-0
- BXH VĐQG Venezuela
- BXH bóng đá Venezuela mới nhất
-
Deportivo Tachira vs Deportivo Lara: Số liệu thống kê
-
Deportivo TachiraDeportivo Lara
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt13
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
5Cứu thua2
-
-
67Pha tấn công71
-
-
42Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Venezuela 2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamora Barinas | 30 | 14 | 13 | 3 | 44 | 24 | 20 | 55 | H T H H T H |
2 | Metropolitanos FC | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 15 | 53 | B H H T T B |
3 | Monagas SC | 30 | 13 | 9 | 8 | 46 | 33 | 13 | 48 | T H B T H B |
4 | Carabobo FC | 30 | 11 | 13 | 6 | 36 | 22 | 14 | 46 | T B T H H T |
5 | Deportivo La Guaira | 30 | 12 | 10 | 8 | 46 | 42 | 4 | 46 | B T T B H T |
6 | Deportivo Tachira | 30 | 11 | 11 | 8 | 38 | 33 | 5 | 44 | B H T B T H |
7 | Academia Puerto Cabello | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 41 | -3 | 41 | B B B T H B |
8 | CD Hermanos Colmenares | 30 | 11 | 7 | 12 | 39 | 38 | 1 | 40 | B T B T T H |
9 | Estudiantes Merida FC | 30 | 9 | 12 | 9 | 38 | 37 | 1 | 39 | T H T H B H |
10 | Portuguesa FC | 30 | 7 | 16 | 7 | 26 | 27 | -1 | 37 | B T H B H T |
11 | Caracas FC | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 36 | -2 | 36 | T B H H B B |
12 | Deportivo Lara | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 36 | T H T B T T |
13 | Mineros de Guayana | 30 | 8 | 10 | 12 | 43 | 54 | -11 | 34 | H H B T H T |
14 | Zulia FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 43 | -14 | 32 | H B H B B B |
15 | Universidad Central de Venezuela | 30 | 6 | 9 | 15 | 19 | 40 | -21 | 27 | T H H T B B |
16 | Aragua FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 32 | 49 | -17 | 24 | H H B B B T |