Kết quả Universidad Central de Venezuela vs Zulia FC, 04h00 ngày 08/08
Kết quả Universidad Central de Venezuela vs Zulia FC
Đối đầu Universidad Central de Venezuela vs Zulia FC
Phong độ Universidad Central de Venezuela gần đây
Phong độ Zulia FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 08/08/202204:00
-
Zulia FC 51
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universidad Central de Venezuela vs Zulia FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Venezuela 2022 » vòng 23
-
Universidad Central de Venezuela vs Zulia FC: Diễn biến chính
-
9'0-1Blanco L.
-
37'0-1Custodio A.
-
45'Jose Hernandez0-1
-
59'0-1Andrusw Araujo
-
62'0-1
-
64'Maldonado A.0-1
-
66'0-1
-
78'Yeangel Montero0-1
-
80'Ronaldo Luis Pena Vargas0-1
-
89'0-1
- BXH VĐQG Venezuela
- BXH bóng đá Venezuela mới nhất
-
Universidad Central de Venezuela vs Zulia FC: Số liệu thống kê
-
Universidad Central de VenezuelaZulia FC
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
11Sút Phạt15
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
1Cứu thua3
-
-
181Pha tấn công100
-
-
149Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Venezuela 2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamora Barinas | 30 | 14 | 13 | 3 | 44 | 24 | 20 | 55 | H T H H T H |
2 | Metropolitanos FC | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 15 | 53 | B H H T T B |
3 | Monagas SC | 30 | 13 | 9 | 8 | 46 | 33 | 13 | 48 | T H B T H B |
4 | Carabobo FC | 30 | 11 | 13 | 6 | 36 | 22 | 14 | 46 | T B T H H T |
5 | Deportivo La Guaira | 30 | 12 | 10 | 8 | 46 | 42 | 4 | 46 | B T T B H T |
6 | Deportivo Tachira | 30 | 11 | 11 | 8 | 38 | 33 | 5 | 44 | B H T B T H |
7 | Academia Puerto Cabello | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 41 | -3 | 41 | B B B T H B |
8 | CD Hermanos Colmenares | 30 | 11 | 7 | 12 | 39 | 38 | 1 | 40 | B T B T T H |
9 | Estudiantes Merida FC | 30 | 9 | 12 | 9 | 38 | 37 | 1 | 39 | T H T H B H |
10 | Portuguesa FC | 30 | 7 | 16 | 7 | 26 | 27 | -1 | 37 | B T H B H T |
11 | Caracas FC | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 36 | -2 | 36 | T B H H B B |
12 | Deportivo Lara | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 36 | T H T B T T |
13 | Mineros de Guayana | 30 | 8 | 10 | 12 | 43 | 54 | -11 | 34 | H H B T H T |
14 | Zulia FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 43 | -14 | 32 | H B H B B B |
15 | Universidad Central de Venezuela | 30 | 6 | 9 | 15 | 19 | 40 | -21 | 27 | T H H T B B |
16 | Aragua FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 32 | 49 | -17 | 24 | H H B B B T |