Đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Khatoco Khánh Hòa, 16h00 ngày 23/2
Kết quả Bà Rịa Vũng Tàu vs Khatoco Khánh Hòa
Đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Khatoco Khánh Hòa
Phong độ Bà Rịa Vũng Tàu gần đây
Phong độ Khatoco Khánh Hòa gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Bà Rịa Vũng Tàu vs Khatoco Khánh Hòa
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Khatoco Khánh Hòa trước đây
-
26/08/2022Ba Ria Vung Tau FC1 - 1Khatoco Khanh Hoa0 - 0D
-
31/07/2022Khatoco Khanh Hoa1 - 0Ba Ria Vung Tau FC0 - 0L
-
31/10/2020Ba Ria Vung Tau FC1 - 1Khatoco Khanh Hoa1 - 1D
-
25/07/2020Khatoco Khanh Hoa0 - 1Ba Ria Vung Tau FC0 - 1W
-
21/12/2021Ba Ria Vung Tau FC0 - 0Khatoco Khanh Hoa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Khatoco Khánh Hòa
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Khatoco Khánh Hòa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Khatoco Khánh Hòa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 4 | 1 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Khatoco Khánh Hòa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bà Rịa Vũng Tàu (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Bà Rịa Vũng Tàu (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thắng
Bại: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thua
Thắng: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thắng
Bại: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bà Rịa Vũng Tàu và Khatoco Khánh Hòa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 9 | 9 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 27 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T T B |
3 | PVF-CAND | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | H B T T T T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T B B T T |
5 | TP Ho Chi Minh II | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 | B T H B T H |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | T H H H T B |
7 | Dong Thap | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 6 | -3 | 8 | H H B B B B |
8 | Dong Tam Long An | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | H H B T B H |
9 | Hoa Binh | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 7 | -4 | 7 | H T B B H H |
10 | Huda Hue | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B B B B H B |
11 | Dong Nai Berjaya | 9 | 0 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 4 | H H H H B B |
Cập nhật: