Đối đầu Hà Nội FC vs Bình Định, 19h15 ngày 03/12
Kết quả Hà Nội FC vs Bình Định
Nhận định Hà Nội vs Bình Định, vòng 4 V-League 19h15 ngày 3/12/2023
Đối đầu Hà Nội FC vs Bình Định
Phong độ Hà Nội FC gần đây
Phong độ Bình Định gần đây
V-League 2024-2025: Hà Nội FC vs Bình Định
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/12/2023 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hà Nội FC vs Bình Định trước đây
-
17/07/2023Hanoi FC4 - 2Binh Dinh0 - 1W
-
17/04/2023Binh Dinh3 - 1Hanoi FC1 - 0L
-
02/09/2022Hanoi FC0 - 3Binh Dinh0 - 0L
-
06/08/2022Binh Dinh0 - 1Hanoi FC0 - 1W
-
28/04/2021Hanoi FC0 - 1Binh Dinh0 - 1L
-
27/11/2022Hanoi FC2 - 0Binh Dinh0 - 0W
-
31/12/2020Hanoi FC3 - 3Binh Dinh0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Hà Nội FC vs Bình Định
- Thống kê lịch sử đối đầu Hà Nội FC vs Bình Định: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hà Nội FC vs Bình Định: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hà Nội FC vs Bình Định: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hà Nội FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hà Nội FC thắng
Bại: là số trận Hà Nội FC thua
Thắng: là số trận Hà Nội FC thắng
Bại: là số trận Hà Nội FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hà Nội FC và Bình Định trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | T T T |
2 | Thanh Hoa | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 8 | H H T T |
3 | Cong An Ha Noi | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
4 | Becamex Binh Duong | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T B |
5 | Viettel FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
6 | Hai Phong | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | H T B |
7 | Ho Chi Minh | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
8 | Binh Dinh | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Song Lam Nghe An | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 3 | H H B H |
10 | Hanoi FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B T |
11 | Khatoco Khanh Hoa | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
12 | Hong Linh Ha Tinh | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
13 | Quang Nam | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 2 | B H B H |
14 | Hoang Anh Gia Lai | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: