Đối đầu Đồng Tâm Long An vs Huế FC, 16h00 ngày 23/2
Kết quả Đồng Tâm Long An vs Huế FC
Đối đầu Đồng Tâm Long An vs Huế FC
Phong độ Đồng Tâm Long An gần đây
Phong độ Huế FC gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Đồng Tâm Long An vs Huế FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Đồng Tâm Long An vs Huế FC trước đây
-
31/03/2024Dong Tam Long An3 - 1Huda Hue1 - 1W
-
18/02/2024Huda Hue1 - 2Dong Tam Long An1 - 1W
-
26/08/2023Dong Tam Long An3 - 1Huda Hue2 - 1W
-
08/04/2023Huda Hue2 - 1Dong Tam Long An0 - 0L
-
07/10/2022Huda Hue1 - 1Dong Tam Long An0 - 1D
-
03/07/2022Dong Tam Long An3 - 1Huda Hue2 - 0W
-
17/10/2020Huda Hue0 - 0Dong Tam Long An0 - 0D
-
23/06/2020Dong Tam Long An2 - 1Huda Hue2 - 0W
-
18/08/2019Dong Tam Long An5 - 1Huda Hue3 - 0W
-
05/05/2019Huda Hue4 - 0Dong Tam Long An0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Đồng Tâm Long An vs Huế FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Đồng Tâm Long An vs Huế FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Đồng Tâm Long An vs Huế FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Đồng Tâm Long An vs Huế FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Đồng Tâm Long An (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Đồng Tâm Long An (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Đồng Tâm Long An thắng
Bại: là số trận Đồng Tâm Long An thua
Thắng: là số trận Đồng Tâm Long An thắng
Bại: là số trận Đồng Tâm Long An thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Đồng Tâm Long An và Huế FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 9 | 9 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 27 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T T B |
3 | PVF-CAND | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | H B T T T T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T B B T T |
5 | TP Ho Chi Minh II | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 | B T H B T H |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | T H H H T B |
7 | Dong Thap | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 6 | -3 | 8 | H H B B B B |
8 | Dong Tam Long An | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | H H B T B H |
9 | Hoa Binh | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 7 | -4 | 7 | H T B B H H |
10 | Huda Hue | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B B B B H B |
11 | Dong Nai Berjaya | 9 | 0 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 4 | H H H H B B |
Cập nhật: