Đối đầu TP.HCM FC vs Hải Phòng FC, 19h15 ngày 09/12
Kết quả TP.HCM FC vs Hải Phòng FC
Nhận định dự đoán TPHCM vs Hải Phòng, lúc 19h15 ngày 9/12/2023
Đối đầu TP.HCM FC vs Hải Phòng FC
Phong độ TP.HCM FC gần đây
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
V-League 2024-2025: TP.HCM FC vs Hải Phòng FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2023 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Hải Phòng FC trước đây
-
08/02/2023Ho Chi Minh0 - 1Hai Phong0 - 1L
-
26/08/2022Hai Phong4 - 3Ho Chi Minh2 - 0L
-
29/07/2022Ho Chi Minh2 - 1Hai Phong1 - 1W
-
02/05/2021Ho Chi Minh3 - 0Hai Phong1 - 0W
-
05/06/2020Hai Phong0 - 0Ho Chi Minh0 - 0D
-
23/10/2019Hai Phong1 - 2Ho Chi Minh1 - 2W
-
24/02/2019Ho Chi Minh1 - 0Hai Phong0 - 0W
-
17/06/2018Hai Phong2 - 0Ho Chi Minh0 - 0L
-
22/04/2018Ho Chi Minh0 - 1Hai Phong0 - 0L
-
03/07/2019Hai Phong0 - 0Ho Chi Minh0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu TP.HCM FC vs Hải Phòng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Hải Phòng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Hải Phòng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Hải Phòng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP.HCM FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
TP.HCM FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TP.HCM FC thắng
Bại: là số trận TP.HCM FC thua
Thắng: là số trận TP.HCM FC thắng
Bại: là số trận TP.HCM FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TP.HCM FC và Hải Phòng FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 6 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Thanh Hoa | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 8 | H H T T |
3 | Viettel FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | H H T B T |
4 | Hai Phong | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Cong An Ha Noi | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | H T T B |
6 | Ho Chi Minh | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | T H B T |
7 | Becamex Binh Duong | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T B H |
8 | Binh Dinh | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
9 | Song Lam Nghe An | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 3 | H H B H |
10 | Hanoi FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T B |
11 | Khatoco Khanh Hoa | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
12 | Quang Nam | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 2 | B H B H |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 2 | H H B B |
14 | Hoang Anh Gia Lai | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | H B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: