Đối đầu Huế FC vs Khatoco Khánh Hòa, 15h00 ngày 24/1
Kết quả Huế FC vs Khatoco Khánh Hòa
Nhận định, Soi kèo Huế vs Khánh Hòa, 15h00 ngày 24/1
Đối đầu Huế FC vs Khatoco Khánh Hòa
Phong độ Huế FC gần đây
Phong độ Khatoco Khánh Hòa gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Huế FC vs Khatoco Khánh Hòa
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huế FC vs Khatoco Khánh Hòa trước đây
-
16/10/2022Khatoco Khanh Hoa2 - 2Huda Hue1 - 0D
-
05/03/2022Huda Hue1 - 1Khatoco Khanh Hoa1 - 1D
-
18/04/2021Huda Hue1 - 1Khatoco Khanh Hoa1 - 1D
-
19/07/2020Huda Hue1 - 0Khatoco Khanh Hoa0 - 0W
-
03/05/2014Huda Hue1 - 1Khatoco Khanh Hoa0 - 0D
-
26/04/2014Khatoco Khanh Hoa0 - 0Huda Hue0 - 0D
-
09/04/2018Huda Hue1 - 2Khatoco Khanh Hoa0 - 0L
-
09/03/2014Khatoco Khanh Hoa2 - 1Huda Hue0 - 0L
-
12/01/2014Khatoco Khanh Hoa3 - 3Huda Hue0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Huế FC vs Khatoco Khánh Hòa
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs Khatoco Khánh Hòa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs Khatoco Khánh Hòa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 6 | 1 | 5 | 0 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs Khatoco Khánh Hòa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huế FC (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Huế FC (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huế FC và Khatoco Khánh Hòa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 18 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 14 | H T T T T H |
3 | PVF-CAND | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H T T H B T |
4 | Dong Thap | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 8 | H H H T H H |
5 | Ba Ria Vung Tau FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B B T B B |
6 | Dong Tam Long An | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H B H H B T |
7 | TP Ho Chi Minh II | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H B H B T H |
8 | Khatoco Khanh Hoa | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 5 | B B T H H |
9 | Hoa Binh | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 5 | H B B H T B |
10 | Huda Hue | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | H T B B B B |
11 | Dong Nai Berjaya | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H H H H |
Cập nhật: