Đối đầu Nam Định FC vs Thanh Hóa FC, 18h00 ngày 08/3
Kết quả Nam Định FC vs Thanh Hóa FC
Nhận định Nam Định vs Thanh Hóa, 18h00 ngày 8/3
Đối đầu Nam Định FC vs Thanh Hóa FC
Phong độ Nam Định FC gần đây
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
V-League 2024-2025: Nam Định FC vs Thanh Hóa FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nam Định FC vs Thanh Hóa FC trước đây
-
16/07/2023Thanh Hoa0 - 2Nam Dinh FC0 - 2W
-
24/06/2023Nam Dinh FC0 - 0Thanh Hoa0 - 0D
-
22/10/2022Nam Dinh FC0 - 1Thanh Hoa0 - 0L
-
09/07/2022Thanh Hoa1 - 1Nam Dinh FC0 - 0D
-
30/01/2021Thanh Hoa3 - 0Nam Dinh FC1 - 0L
-
10/10/2020Thanh Hoa1 - 1Nam Dinh FC0 - 0D
-
18/06/2020Thanh Hoa1 - 0Nam Dinh FC1 - 0L
-
10/03/2021Nam Dinh FC0 - 3Thanh Hoa0 - 1L
-
16/09/2020Thanh Hoa1 - 1Nam Dinh FC1 - 0D
-
14/02/2020Thanh Hoa1 - 0Nam Dinh FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nam Định FC vs Thanh Hóa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nam Định FC vs Thanh Hóa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nam Định FC vs Thanh Hóa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 7 | 1 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nam Định FC vs Thanh Hóa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nam Định FC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Nam Định FC (sân khách) | 7 | 1 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nam Định FC thắng
Bại: là số trận Nam Định FC thua
Thắng: là số trận Nam Định FC thắng
Bại: là số trận Nam Định FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nam Định FC và Thanh Hóa FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 29 | 16 | 13 | 28 | T T T B T T |
2 | Becamex Binh Duong | 12 | 7 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 23 | T B H T T B |
3 | Cong An Ha Noi | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 22 | B T T T T H |
4 | Thanh Hoa | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T T T B B |
5 | Binh Dinh | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 20 | T T B T B H |
6 | Ho Chi Minh | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 18 | T B B B T T |
7 | Hanoi FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 17 | -2 | 16 | H B B T B T |
8 | Quang Nam | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | T B H H T H |
9 | Hai Phong | 12 | 3 | 4 | 5 | 19 | 20 | -1 | 13 | B B B B H H |
10 | Song Lam Nghe An | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | B T T B H B |
11 | Hong Linh Ha Tinh | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 13 | H T T T B H |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 10 | B T B H H T |
13 | Viettel FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 18 | -11 | 10 | B B H B B H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 12 | 2 | 2 | 8 | 6 | 16 | -10 | 8 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: