Đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Phù Đổng, 16h00 ngày 29/6
Kết quả Bà Rịa Vũng Tàu vs Phù Đổng
Đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Phù Đổng
Phong độ Bà Rịa Vũng Tàu gần đây
Phong độ Phù Đổng gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2023-2024: Bà Rịa Vũng Tàu vs Phù Đổng
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 29/6/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Phù Đổng trước đây
-
01/11/2023TTBD Phu Dong2 - 1Ba Ria Vung Tau FC2 - 1L
-
03/08/2023Ba Ria Vung Tau FC0 - 0TTBD Phu Dong0 - 0D
-
23/06/2023TTBD Phu Dong1 - 1Ba Ria Vung Tau FC0 - 0D
-
16/10/2022Ba Ria Vung Tau FC4 - 1TTBD Phu Dong1 - 0W
-
16/03/2022TTBD Phu Dong0 - 0Ba Ria Vung Tau FC0 - 0D
-
15/07/2018Ba Ria Vung Tau FC0 - 0TTBD Phu Dong0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Phù Đổng
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Phù Đổng: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Phù Đổng: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 5 | 1 | 3 | 1 |
Hạng 2 Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Phù Đổng: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bà Rịa Vũng Tàu (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Bà Rịa Vũng Tàu (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thắng
Bại: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thua
Thắng: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thắng
Bại: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bà Rịa Vũng Tàu và Phù Đổng trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Da Nang | 19 | 13 | 5 | 1 | 37 | 9 | 28 | 44 | B T T T H H |
2 | PVF-CAND | 19 | 8 | 10 | 1 | 22 | 7 | 15 | 34 | B H T T H H |
3 | Binh Phuoc | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 15 | 12 | 32 | H H T T T B |
4 | TTBD Phu Dong | 19 | 7 | 7 | 5 | 15 | 16 | -1 | 28 | T T H B H T |
5 | Huda Hue | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 22 | 2 | 27 | B H H T H T |
6 | Dong Tam Long An | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 32 | -3 | 24 | H B H B B H |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 19 | 7 | 2 | 10 | 24 | 25 | -1 | 23 | T B H B T B |
8 | Dong Nai Berjaya | 19 | 6 | 5 | 8 | 12 | 17 | -5 | 23 | B H B T H T |
9 | Hoa Binh | 19 | 5 | 8 | 6 | 11 | 17 | -6 | 23 | T H H H B T |
10 | Dong Thap | 20 | 5 | 5 | 10 | 11 | 19 | -8 | 20 | H B T B H B |
11 | Tuan Tu Phu Tho | 19 | 1 | 3 | 15 | 4 | 37 | -33 | 6 | B B B B B B |
12 | Binh Thuan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: