Đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC, 18h00 ngày 16/12
Kết quả Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC
Nhận định dự đoán Thanh Hóa vs TPHCM, lúc 18h00 ngày 16/12/2023
Đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
Phong độ TP.HCM FC gần đây
V-League 2024-2025: Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC trước đây
-
17/04/2023Thanh Hoa5 - 3Ho Chi Minh2 - 1W
-
28/10/2022Thanh Hoa1 - 2Ho Chi Minh1 - 0L
-
02/07/2022Ho Chi Minh1 - 0Thanh Hoa0 - 0L
-
12/04/2021Thanh Hoa1 - 1Ho Chi Minh0 - 0D
-
15/03/2020Ho Chi Minh1 - 0Thanh Hoa0 - 0L
-
21/07/2019Thanh Hoa3 - 3Ho Chi Minh0 - 1D
-
15/06/2019Ho Chi Minh0 - 0Thanh Hoa0 - 0D
-
02/10/2018Ho Chi Minh1 - 2Thanh Hoa1 - 2W
-
18/03/2018Thanh Hoa1 - 0Ho Chi Minh0 - 0W
-
28/06/2017Ho Chi Minh0 - 0Thanh Hoa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thanh Hóa FC và TP.HCM FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T T T H |
2 | Thanh Hoa | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | H H T T T |
3 | Becamex Binh Duong | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T B H T |
4 | Hai Phong | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T B T H |
5 | Cong An Ha Noi | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | H T T B H |
6 | Ho Chi Minh | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H B T H |
7 | Viettel FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | H H T B T |
8 | Binh Dinh | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H B T T B |
9 | Hanoi FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B B T B T |
10 | Quang Nam | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 5 | B H B H T |
11 | Song Lam Nghe An | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 11 | -4 | 3 | H H B H B |
12 | Khatoco Khanh Hoa | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B T B B |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 2 | H H B B B |
14 | Hoang Anh Gia Lai | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | H B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: