Đối đầu Viettel FC vs TP.HCM FC, 19h15 ngày 19/6
Kết quả Viettel FC vs TP.HCM FC
Nhận định Thể Công Viettel vs TP.HCM, 19h15 ngày 19/6
Đối đầu Viettel FC vs TP.HCM FC
Phong độ Viettel FC gần đây
Phong độ TP.HCM FC gần đây
V-League 2023-2024: Viettel FC vs TP.HCM FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/6/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viettel FC vs TP.HCM FC trước đây
-
03/12/2023Ho Chi Minh2 - 0Viettel FC2 - 0L
-
02/07/2023Ho Chi Minh0 - 1Viettel FC0 - 1W
-
13/11/2022Ho Chi Minh0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
24/07/2022Viettel FC1 - 0Ho Chi Minh0 - 0W
-
27/04/2021Ho Chi Minh1 - 1Viettel FC0 - 1D
-
14/10/2020Ho Chi Minh0 - 1Viettel FC0 - 1W
-
17/06/2020Ho Chi Minh3 - 0Viettel FC1 - 0L
-
07/07/2019Viettel FC1 - 0Ho Chi Minh0 - 0W
-
20/04/2019Ho Chi Minh2 - 0Viettel FC0 - 0L
-
28/06/2019Viettel FC3 - 3Ho Chi Minh1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Viettel FC vs TP.HCM FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs TP.HCM FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs TP.HCM FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs TP.HCM FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Viettel FC (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viettel FC và TP.HCM FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 23 | 13 | 5 | 5 | 51 | 36 | 15 | 44 | H B B T H H |
2 | Binh Dinh | 23 | 11 | 7 | 5 | 38 | 24 | 14 | 40 | H H B T T T |
3 | Hanoi FC | 23 | 12 | 3 | 8 | 39 | 30 | 9 | 39 | H T T T T T |
4 | Hai Phong | 23 | 9 | 8 | 6 | 40 | 31 | 9 | 35 | H H T T B T |
5 | Viettel FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 24 | 26 | -2 | 34 | H T T T T H |
6 | Ho Chi Minh | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 26 | 2 | 33 | H B T T T H |
7 | Thanh Hoa | 23 | 9 | 6 | 8 | 33 | 33 | 0 | 33 | T T B B H T |
8 | Becamex Binh Duong | 23 | 10 | 3 | 10 | 29 | 29 | 0 | 33 | B T B B B B |
9 | Cong An Ha Noi | 23 | 9 | 4 | 10 | 33 | 30 | 3 | 31 | T B B B B B |
10 | Quang Nam | 23 | 7 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 29 | H B T B B T |
11 | Hong Linh Ha Tinh | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 30 | -6 | 28 | H T B B T H |
12 | Song Lam Nghe An | 23 | 6 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 26 | H T T T H B |
13 | Hoang Anh Gia Lai | 23 | 6 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 26 | H B T B H B |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 45 | -28 | 10 | B B B B B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: