Kết quả Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội, 18h00 ngày 17/05
Kết quả Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội
Nhận định Bình Dương vs Công an Hà Nội, 18h00 ngày 17/5
Đối đầu Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội
Lịch phát sóng Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
Phong độ Công An Hà Nội gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202418:00
-
Công An Hà Nội 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.78O 2.5
0.88U 2.5
0.901
2.75X
3.252
2.25Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.13O 1
0.84U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 19
-
Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội: Diễn biến chính
-
40'Charles Atshimene1-0
-
54'Nguyen Tien Linh2-0
-
57'2-1Ho Tan Tai
-
67'Vo Hoang Minh Khoa2-1
-
72'Vo Hoang Minh Khoa3-1
-
79'3-1Junior Fialho
-
85'Bui Vi Hao4-1
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Becamex Bình Dương vs Công An Hà Nội: Số liệu thống kê
-
Becamex Bình DươngCông An Hà Nội
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
74Pha tấn công71
-
-
66Tấn công nguy hiểm63
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation