Kết quả Becamex Bình Dương vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, 18h00 ngày 28/02
Kết quả Becamex Bình Dương vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Nhận định Becamex Binh Duong vs Hà Tĩnh, 18h00 ngày 28/2
Đối đầu Becamex Bình Dương vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Lịch phát sóng Becamex Bình Dương vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
Phong độ Hồng Lĩnh Hà Tĩnh gần đây
-
Thứ tư, Ngày 28/02/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
1.05O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.00X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Becamex Bình Dương vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 11
-
Becamex Bình Dương vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: Diễn biến chính
-
41'0-0
-
60'Janclesio Almeida Santos0-0
-
63'0-0Trong Hoang Nguyen
-
64'0-0
-
72'Charles Atshimene1-0
-
86'1-0
-
86'Charles Atshimene1-0
-
90'1-0
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Becamex Bình Dương vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: Số liệu thống kê
-
Becamex Bình DươngHồng Lĩnh Hà Tĩnh
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
74Pha tấn công74
-
-
39Tấn công nguy hiểm42
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation