Kết quả Becamex Bình Dương vs Sông Lam Nghệ An, 18h00 ngày 09/03
Kết quả Becamex Bình Dương vs Sông Lam Nghệ An
Nhận định Bình Dương vs SLNA, 18h00 ngày 9/3
Đối đầu Becamex Bình Dương vs Sông Lam Nghệ An
Lịch phát sóng Becamex Bình Dương vs Sông Lam Nghệ An
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
Phong độ Sông Lam Nghệ An gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202418:00
-
Sông Lam Nghệ An 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.83O 2.25
0.90U 2.25
0.881
1.91X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Becamex Bình Dương vs Sông Lam Nghệ An
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 13
-
Becamex Bình Dương vs Sông Lam Nghệ An: Diễn biến chính
-
12'Onoja J.0-0
-
27'0-0
-
28'Nguyen Tien Linh1-0
-
52'Nguyen Tien Linh2-0
-
55'2-0Van Huy Vuong
-
79'Charles Atshimene3-0
-
84'3-1Michael Onyedikachi Olaha
-
87'3-2Tran Manh Quynh
-
89'Charles Atshimene3-2
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Becamex Bình Dương vs Sông Lam Nghệ An: Số liệu thống kê
-
Becamex Bình DươngSông Lam Nghệ An
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
103Pha tấn công106
-
-
70Tấn công nguy hiểm75
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation