Kết quả Becamex Bình Dương vs TP.HCM FC, 18h00 ngày 31/05
Kết quả Becamex Bình Dương vs TP.HCM FC
Nhận định Bình Dương vs TP.HCM, 18h00 ngày 31/5
Đối đầu Becamex Bình Dương vs TP.HCM FC
Lịch phát sóng Becamex Bình Dương vs TP.HCM FC
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
Phong độ TP.HCM FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202418:00
-
TP.HCM FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.5
0.88U 2.5
0.901
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Becamex Bình Dương vs TP.HCM FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
V-League 2023-2024 » vòng 22
-
Becamex Bình Dương vs TP.HCM FC: Diễn biến chính
-
9'0-1Phan Nhat Thanh Long
-
45'0-2Van Kien Chu
-
50'0-2Hoang Vinh Nguyen
-
59'0-2
-
65'0-2
-
70'0-2Ngo Tung Quoc
-
75'Joseph Onoja0-2
-
89'Charles Atshimene1-2
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Becamex Bình Dương vs TP.HCM FC: Số liệu thống kê
-
Becamex Bình DươngTP.HCM FC
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
132Pha tấn công99
-
-
109Tấn công nguy hiểm51
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation