Kết quả Công An Hà Nội vs Becamex Bình Dương, 19h15 ngày 26/12
Kết quả Công An Hà Nội vs Becamex Bình Dương
Nhận định dự đoán CAHN vs Bình Dương, lúc 19h15 ngày 26/12/2023
Đối đầu Công An Hà Nội vs Becamex Bình Dương
Lịch phát sóng Công An Hà Nội vs Becamex Bình Dương
Phong độ Công An Hà Nội gần đây
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/12/202319:15
-
Công An Hà Nội 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
0.96O 2.25
0.96U 2.25
0.761
1.67X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.61O 0.75
0.68U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Công An Hà Nội vs Becamex Bình Dương
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 8
-
Công An Hà Nội vs Becamex Bình Dương: Diễn biến chính
-
15'Junior Fialho0-0
-
16'Junior Fialho1-0
-
54'Nguyen Quang Hai2-0
-
63'Junior Fialho2-0
-
67'2-0Minh Trong Vo
-
85'Ho Tan Tai3-0
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Công An Hà Nội vs Becamex Bình Dương: Số liệu thống kê
-
Công An Hà NộiBecamex Bình Dương
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
107Pha tấn công112
-
-
77Tấn công nguy hiểm67
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation