Kết quả Hà Nội FC vs Công An Hà Nội, 19h15 ngày 16/06
Kết quả Hà Nội FC vs Công An Hà Nội
Nhận định Hà Nội FC vs Công an Hà Nội, 19h15 ngày 16/6
Đối đầu Hà Nội FC vs Công An Hà Nội
Lịch phát sóng Hà Nội FC vs Công An Hà Nội
Phong độ Hà Nội FC gần đây
Phong độ Công An Hà Nội gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202419:15
-
Hà Nội FC 52Công An Hà Nội 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.75X
3.802
3.50Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hà Nội FC vs Công An Hà Nội
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 23
-
Hà Nội FC vs Công An Hà Nội: Diễn biến chính
-
8'0-0Geovane Magno Candido Silveira
-
10'Nguyen Van Quyet1-0
-
29'1-1Phan Van Duc
-
45'1-1Vu Van Thanh
-
50'Nguyen Thanh Chung1-1
-
52'Diederrick Joel Tagueu Tadjo1-1
-
58'Le Van Xuan1-1
-
63'Dau Van Toan1-1
-
72'1-1Tuan Duong Giap
-
85'Do Hung Dung2-1
-
86'Do Hung Dung2-1
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Hà Nội FC vs Công An Hà Nội: Số liệu thống kê
-
Hà Nội FCCông An Hà Nội
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
127Pha tấn công128
-
-
78Tấn công nguy hiểm78
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation