Kết quả Hoàng Anh Gia Lai vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, 17h00 ngày 21/05
Kết quả Hoàng Anh Gia Lai vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Nhận định HAGL vs Hà Tĩnh, 17h00 ngày 21/5
Đối đầu Hoàng Anh Gia Lai vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Lịch phát sóng Hoàng Anh Gia Lai vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây
Phong độ Hồng Lĩnh Hà Tĩnh gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/05/202417:00
-
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.84O 2.25
1.01U 2.25
0.791
2.00X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hoàng Anh Gia Lai vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 20
-
Hoàng Anh Gia Lai vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: Diễn biến chính
-
17'0-1Lam Anh Quang
-
44'0-1Lam Anh Quang
-
58'Gabriel Ferreira Dias0-1
-
71'Dinh Thanh Binh1-1
-
76'Chau Ngoc Quang1-1
-
84'Jairo Rodrigues Peixoto Filho2-1
-
84'2-1Nguyen Van Hanh
-
87'Quang Thinh Tran2-1
-
88'Vo Dinh Lam2-1
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Hoàng Anh Gia Lai vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: Số liệu thống kê
-
Hoàng Anh Gia LaiHồng Lĩnh Hà Tĩnh
-
3Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
83Pha tấn công70
-
-
56Tấn công nguy hiểm32
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation