Kết quả Nam Định FC vs Hải Phòng FC, 18h00 ngày 22/05
Kết quả Nam Định FC vs Hải Phòng FC
Nhận định Nam Định vs Hải Phòng, 18h00 ngày 22/5
Đối đầu Nam Định FC vs Hải Phòng FC
Lịch phát sóng Nam Định FC vs Hải Phòng FC
Phong độ Nam Định FC gần đây
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/05/202418:00
-
Hải Phòng FC 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.65X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.94O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nam Định FC vs Hải Phòng FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
V-League 2023-2024 » vòng 20
-
Nam Định FC vs Hải Phòng FC: Diễn biến chính
-
2'0-1Nguyen Huu Son
-
31'0-2Lucas Vinicius Goncalves Silva
-
38'0-3Lucas Vinicius Goncalves Silva
-
52'0-4Lucas Vinicius Goncalves Silva
-
55'Rafaelson Bezerra1-4
-
69'Rafaelson Bezerra2-4
-
71'2-4Nguyen Dinh Trieu
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Nam Định FC vs Hải Phòng FC: Số liệu thống kê
-
Nam Định FCHải Phòng FC
-
12Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
169Pha tấn công113
-
-
144Tấn công nguy hiểm54
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation