Kết quả Nam Định FC vs TP.HCM FC, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Nam Định FC vs TP.HCM FC
Nhận định Nam Định vs TPHCM, vòng 3 V-League 18h30 ngày 3/11/2023
Lịch phát sóng Nam Định FC vs TP.HCM FC
Phong độ Nam Định FC gần đây
Phong độ TP.HCM FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/11/202318:00
-
Nam Định FC 12TP.HCM FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.87O 2.5
0.84U 2.5
0.761
1.55X
3.502
4.45Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
0.88O 1
0.78U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nam Định FC vs TP.HCM FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 3
-
Nam Định FC vs TP.HCM FC: Diễn biến chính
-
16'0-1Nguyen Thanh Thao
-
45'0-1Nguyen Ha Long
-
52'Hendrio Araujo da Silva1-1
-
63'Hendrio Araujo da Silva2-1
-
77'2-1Cheick Timite
-
82'Tran Van Cong2-1
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Nam Định FC vs TP.HCM FC: Số liệu thống kê
-
Nam Định FCTP.HCM FC
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
114Pha tấn công92
-
-
70Tấn công nguy hiểm35
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation