Kết quả Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai, 18h00 ngày 02/03
Kết quả Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai
Nhận định Thanh Hóa vs HAGL, 18h00 ngày 2/3
Đối đầu Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai
Lịch phát sóng Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
Phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.75O 2.5
0.89U 2.5
0.891
1.40X
4.202
6.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 12
-
Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai: Diễn biến chính
-
32'0-1Tran Minh Vuong
-
45'0-1Tran Thanh Son
-
67'Luiz Antonio De Souza Soares1-1
-
77'1-2Joao Henrique Oliveira Veras
-
90'1-2Quoc Viet Nguyen
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai: Số liệu thống kê
-
Thanh Hóa FCHoàng Anh Gia Lai
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
93Pha tấn công80
-
-
73Tấn công nguy hiểm39
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation