Kết quả Holywell vs Airbus UK Broughton, 21h00 ngày 25/01
Kết quả Holywell vs Airbus UK Broughton
Đối đầu Holywell vs Airbus UK Broughton
Phong độ Holywell gần đây
Phong độ Airbus UK Broughton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
0.95O 3.75
0.85U 3.75
0.951
4.00X
4.332
1.57Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.78O 1.5
0.88U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holywell vs Airbus UK Broughton
-
Sân vận động: Halkyn Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 22
-
Holywell vs Airbus UK Broughton: Diễn biến chính
-
33'0-0
-
36'0-1
Kaiden Cooke
-
49'Jamie Breese1-1
-
52'1-1
-
72'Danny Sullivan2-1
-
73'2-1
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Holywell vs Airbus UK Broughton: Số liệu thống kê
-
HolywellAirbus UK Broughton
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
91Pha tấn công90
-
-
38Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 21 | 18 | 1 | 2 | 76 | 24 | 52 | 55 | T T T T B H |
2 | Colwyn Bay | 21 | 17 | 3 | 1 | 68 | 18 | 50 | 54 | T T T T T H |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 39 | 28 | 11 | 39 | T B H B T T |
5 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
6 | Mold Alexandra | 22 | 10 | 3 | 9 | 39 | 37 | 2 | 33 | T B B T T H |
7 | Flint Mountain | 20 | 9 | 3 | 8 | 49 | 39 | 10 | 30 | T B T B H H |
8 | Guilsfield | 23 | 8 | 5 | 10 | 42 | 44 | -2 | 29 | H B B T H H |
9 | Denbigh Town | 21 | 8 | 4 | 9 | 49 | 52 | -3 | 28 | B H B T T H |
10 | Bangor 1876 | 21 | 7 | 4 | 10 | 37 | 40 | -3 | 25 | B B H B B H |
11 | Caersws | 19 | 7 | 3 | 9 | 29 | 27 | 2 | 24 | B B B T B H |
12 | Gresford | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 53 | -27 | 24 | T T T B B T |
13 | Penrhyncoch | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 37 | -6 | 23 | B H B T B H |
14 | Ruthin Town FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 35 | 46 | -11 | 21 | B H B T B H |
15 | Llay Miners Welfare | 21 | 2 | 4 | 15 | 26 | 59 | -33 | 10 | B B H B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 21 | 3 | 1 | 17 | 29 | 84 | -55 | 10 | B B B T B H |
Upgrade Team
Relegation