Kết quả Newport City vs Llanelli, 02h30 ngày 25/01
Kết quả Newport City vs Llanelli
Đối đầu Newport City vs Llanelli
Phong độ Newport City gần đây
Phong độ Llanelli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:30
-
Newport City 51Llanelli 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 3.25
0.93U 3.25
0.881
3.75X
4.002
1.66Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.80O 1.25
0.91U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport City vs Llanelli
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 22
-
Newport City vs Llanelli: Diễn biến chính
-
37'0-0
-
44'0-0
-
44'0-1Liam Eason
-
48'0-1
-
50'0-2Liam Eason
-
65'0-2
-
72'0-2
-
89'Josh Graham1-2
-
90'1-2
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Newport City vs Llanelli: Số liệu thống kê
-
Newport CityLlanelli
-
4Phạt góc0
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
70Pha tấn công59
-
-
45Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 19 | 18 | 0 | 1 | 74 | 21 | 53 | 54 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 20 | 17 | 2 | 1 | 67 | 17 | 50 | 53 | T T T T T T |
3 | Holywell | 20 | 13 | 1 | 6 | 46 | 32 | 14 | 40 | H T T T T B |
4 | Buckley Town | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 26 | 8 | 33 | T T T B H B |
5 | Llandudno | 22 | 10 | 3 | 9 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B T T T |
6 | Flint Mountain | 18 | 9 | 1 | 8 | 47 | 37 | 10 | 28 | B T T B T B |
7 | Mold Alexandra | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 33 | -3 | 26 | H B B T B B |
8 | Bangor 1876 | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H B B H B |
9 | Guilsfield | 20 | 7 | 3 | 10 | 37 | 40 | -3 | 24 | H T T H B B |
10 | Denbigh Town | 19 | 7 | 3 | 9 | 44 | 50 | -6 | 24 | B T B H B T |
11 | Caersws | 17 | 7 | 2 | 8 | 27 | 24 | 3 | 23 | T B B B B T |
12 | Penrhyncoch | 17 | 6 | 4 | 7 | 30 | 33 | -3 | 22 | T T B H B T |
13 | Gresford | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 50 | -28 | 21 | B B T T T B |
14 | Ruthin Town FC | 21 | 6 | 2 | 13 | 34 | 45 | -11 | 20 | B B H B T B |
15 | Llay Miners Welfare | 19 | 2 | 4 | 13 | 24 | 53 | -29 | 10 | B T B B H B |
16 | Prestatyn Town FC | 18 | 2 | 0 | 16 | 25 | 79 | -54 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation