Đối đầu Afan Lido vs Ammanford, 02h30 ngày 08/3
Kết quả Afan Lido vs Ammanford
Đối đầu Afan Lido vs Ammanford
Phong độ Afan Lido gần đây
Phong độ Ammanford gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Afan Lido vs Ammanford
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Afan Lido vs Ammanford trước đây
-
04/01/2025Ammanford5 - 1Afan Lido0 - 1L
-
16/03/2024Ammanford2 - 4Afan Lido1 - 1W
-
19/08/2023Afan Lido4 - 2Ammanford1 - 1W
-
01/04/2023Ammanford4 - 2Afan Lido2 - 0L
-
24/09/2022Afan Lido2 - 1Ammanford1 - 0W
-
02/10/2021Ammanford1 - 2Afan Lido0 - 1W
-
25/08/2021Afan Lido0 - 1Ammanford0 - 1L
-
29/02/2020Ammanford2 - 0Afan Lido2 - 0L
-
02/11/2019Afan Lido2 - 0Ammanford1 - 0W
-
20/04/2019Ammanford1 - 4Afan Lido0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Afan Lido vs Ammanford
- Thống kê lịch sử đối đầu Afan Lido vs Ammanford: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afan Lido vs Ammanford: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 9 | 5 | 0 | 4 |
Welsh Football League First Division | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afan Lido vs Ammanford: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afan Lido (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Afan Lido (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afan Lido thắng
Bại: là số trận Afan Lido thua
Thắng: là số trận Afan Lido thắng
Bại: là số trận Afan Lido thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Afan Lido và Ammanford trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 24 | 20 | 3 | 1 | 74 | 21 | 53 | 63 | T T H T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 23 | 19 | 2 | 2 | 79 | 25 | 54 | 59 | T T B H T H |
3 | Holywell | 24 | 16 | 1 | 7 | 51 | 36 | 15 | 49 | T B T B T T |
4 | Flint Mountain | 24 | 12 | 4 | 8 | 59 | 40 | 19 | 40 | H H T T T H |
5 | Llandudno | 25 | 12 | 4 | 9 | 55 | 49 | 6 | 40 | T T T H T T |
6 | Buckley Town | 23 | 12 | 4 | 7 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T H B B |
7 | Mold Alexandra | 24 | 10 | 3 | 11 | 40 | 43 | -3 | 33 | B T T H B B |
8 | Gresford | 25 | 10 | 3 | 12 | 34 | 55 | -21 | 33 | B B T T T T |
9 | Denbigh Town | 24 | 9 | 5 | 10 | 55 | 55 | 0 | 32 | T T H B H T |
10 | Penrhyncoch | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 30 | T B H H T T |
11 | Guilsfield | 25 | 8 | 6 | 11 | 45 | 48 | -3 | 30 | B T H H B H |
12 | Bangor 1876 | 25 | 8 | 4 | 13 | 43 | 51 | -8 | 28 | B H T B B B |
13 | Caersws | 23 | 7 | 3 | 13 | 33 | 40 | -7 | 24 | B H B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 25 | 6 | 4 | 15 | 36 | 49 | -13 | 22 | T B H B H B |
15 | Prestatyn Town FC | 25 | 4 | 1 | 20 | 32 | 91 | -59 | 13 | B H T B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 23 | 2 | 5 | 16 | 28 | 63 | -35 | 11 | H B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: