Đối đầu Baglan Dragons vs Afan Lido, 21h00 ngày 08/2
Kết quả Baglan Dragons vs Afan Lido
Đối đầu Baglan Dragons vs Afan Lido
Phong độ Baglan Dragons gần đây
Phong độ Afan Lido gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Baglan Dragons vs Afan Lido
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baglan Dragons vs Afan Lido trước đây
-
05/10/2024Afan Lido0 - 3Baglan Dragons0 - 2W
-
13/01/2024Afan Lido0 - 2Baglan Dragons0 - 2W
-
21/10/2023Baglan Dragons0 - 1Afan Lido0 - 0L
-
22/07/2023Baglan Dragons1 - 3Afan Lido0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Baglan Dragons vs Afan Lido
- Thống kê lịch sử đối đầu Baglan Dragons vs Afan Lido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baglan Dragons vs Afan Lido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baglan Dragons vs Afan Lido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baglan Dragons (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Baglan Dragons (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baglan Dragons thắng
Bại: là số trận Baglan Dragons thua
Thắng: là số trận Baglan Dragons thắng
Bại: là số trận Baglan Dragons thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baglan Dragons và Afan Lido trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 20 | 18 | 0 | 2 | 75 | 23 | 52 | 54 | T T T T T B |
2 | Colwyn Bay | 20 | 17 | 2 | 1 | 67 | 17 | 50 | 53 | T T T T T T |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 36 | T T B H B T |
5 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
6 | Mold Alexandra | 21 | 10 | 2 | 9 | 37 | 35 | 2 | 32 | B T B B T T |
7 | Flint Mountain | 20 | 9 | 3 | 8 | 49 | 39 | 10 | 30 | T B T B H H |
8 | Guilsfield | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 42 | -2 | 28 | T H B B T H |
9 | Denbigh Town | 21 | 8 | 4 | 9 | 49 | 52 | -3 | 28 | B H B T T H |
10 | Bangor 1876 | 20 | 7 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 24 | H B B H B B |
11 | Gresford | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 53 | -27 | 24 | T T T B B T |
12 | Caersws | 18 | 7 | 2 | 9 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B B B T B |
13 | Penrhyncoch | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 36 | -6 | 22 | T B H B T B |
14 | Ruthin Town FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 35 | 46 | -11 | 21 | B H B T B H |
15 | Llay Miners Welfare | 20 | 2 | 4 | 14 | 25 | 57 | -32 | 10 | T B B H B B |
16 | Prestatyn Town FC | 20 | 3 | 0 | 17 | 27 | 82 | -55 | 9 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: