Đối đầu Caerau Ely vs Afan Lido, 20h30 ngày 01/4
Kết quả Caerau Ely vs Afan Lido
Đối đầu Caerau Ely vs Afan Lido
Phong độ Caerau Ely gần đây
Phong độ Afan Lido gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Caerau Ely vs Afan Lido
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caerau Ely vs Afan Lido trước đây
-
18/10/2023Caerau Ely4 - 0Afan Lido3 - 0W
-
09/08/2023Afan Lido3 - 1Caerau Ely0 - 1L
-
14/12/2019Afan Lido2 - 1Caerau Ely1 - 0L
-
24/08/2019Caerau Ely0 - 2Afan Lido0 - 1L
-
16/12/2017Afan Lido3 - 0Caerau Ely0 - 0L
-
19/08/2017Caerau Ely0 - 4Afan Lido0 - 0L
-
15/03/2017Afan Lido1 - 0Caerau Ely0 - 0L
-
27/08/2016Caerau Ely3 - 1Afan Lido0 - 0W
-
02/04/2016Caerau Ely4 - 1Afan Lido0 - 0W
-
20/02/2016Afan Lido2 - 3Caerau Ely0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Caerau Ely vs Afan Lido
- Thống kê lịch sử đối đầu Caerau Ely vs Afan Lido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caerau Ely vs Afan Lido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
Wales FAW nam | 3 | 0 | 0 | 3 |
Welsh Football League First Division | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caerau Ely vs Afan Lido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caerau Ely (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Caerau Ely (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caerau Ely thắng
Bại: là số trận Caerau Ely thua
Thắng: là số trận Caerau Ely thắng
Bại: là số trận Caerau Ely thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caerau Ely và Afan Lido trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holywell | 26 | 23 | 2 | 1 | 69 | 16 | 53 | 71 | T T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 28 | 22 | 4 | 2 | 80 | 25 | 55 | 70 | T T T T T T |
3 | Flint Town | 25 | 20 | 3 | 2 | 75 | 26 | 49 | 63 | T B T T T T |
4 | Mold Alexandra | 27 | 18 | 1 | 8 | 63 | 37 | 26 | 55 | T H B B T T |
5 | Bangor 1876 | 26 | 15 | 1 | 10 | 54 | 49 | 5 | 46 | T T B H T T |
6 | Denbigh Town | 26 | 14 | 2 | 10 | 60 | 55 | 5 | 44 | T B T B B B |
7 | Guilsfield | 25 | 10 | 7 | 8 | 45 | 39 | 6 | 37 | B B T T H T |
8 | Ruthin Town FC | 26 | 10 | 5 | 11 | 48 | 48 | 0 | 35 | T H B B T T |
9 | Caersws | 27 | 8 | 8 | 11 | 51 | 50 | 1 | 32 | B T T H H B |
10 | Gresford | 27 | 9 | 5 | 13 | 42 | 50 | -8 | 32 | H T B T B B |
11 | Buckley Town | 25 | 8 | 4 | 13 | 44 | 51 | -7 | 28 | T B T B T T |
12 | Llandudno | 28 | 9 | 1 | 18 | 54 | 77 | -23 | 28 | B B T B B B |
13 | Prestatyn Town FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 37 | 64 | -27 | 25 | T B H B B B |
14 | Porthmadog | 28 | 6 | 3 | 19 | 34 | 62 | -28 | 21 | T T B B B B |
15 | Chirk AAA | 28 | 3 | 3 | 22 | 29 | 78 | -49 | 12 | B B B T H T |
16 | Llanidloes Town | 25 | 2 | 3 | 20 | 25 | 83 | -58 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: