Đối đầu Carmarthen vs Afan Lido, 21h00 ngày 01/3
Kết quả Carmarthen vs Afan Lido
Đối đầu Carmarthen vs Afan Lido
Phong độ Carmarthen gần đây
Phong độ Afan Lido gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Carmarthen vs Afan Lido
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carmarthen vs Afan Lido trước đây
-
28/09/2024Afan Lido3 - 3Carmarthen0 - 3D
-
03/02/2024Afan Lido4 - 1Carmarthen2 - 1L
-
30/09/2023Carmarthen3 - 3Afan Lido1 - 0D
-
04/02/2023Afan Lido3 - 0Carmarthen2 - 0L
-
01/10/2022Carmarthen0 - 3Afan Lido0 - 2L
-
18/12/2021Carmarthen4 - 0Afan Lido0 - 0W
-
30/10/2021Afan Lido0 - 4Carmarthen0 - 1W
-
27/07/2017Afan Lido1 - 3Carmarthen1 - 1W
-
26/10/2013Afan Lido2 - 2Carmarthen0 - 1D
-
14/09/2013Carmarthen3 - 0Afan Lido0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Carmarthen vs Afan Lido
- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Afan Lido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Afan Lido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Xứ Wales | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Afan Lido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carmarthen (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Carmarthen (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carmarthen thắng
Bại: là số trận Carmarthen thua
Thắng: là số trận Carmarthen thắng
Bại: là số trận Carmarthen thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carmarthen và Afan Lido trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 21 | 52 | 60 | T T T H T T |
2 | Airbus UK Broughton | 22 | 19 | 1 | 2 | 78 | 24 | 54 | 58 | T T T B H T |
3 | Holywell | 24 | 16 | 1 | 7 | 51 | 36 | 15 | 49 | T B T B T T |
4 | Buckley Town | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 40 | H B T T H B |
5 | Flint Mountain | 23 | 12 | 3 | 8 | 58 | 39 | 19 | 39 | B H H T T T |
6 | Llandudno | 24 | 11 | 4 | 9 | 52 | 47 | 5 | 37 | B T T T H T |
7 | Mold Alexandra | 23 | 10 | 3 | 10 | 39 | 40 | -1 | 33 | B B T T H B |
8 | Gresford | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 30 | T B B T T T |
9 | Guilsfield | 24 | 8 | 5 | 11 | 44 | 47 | -3 | 29 | B B T H H B |
10 | Denbigh Town | 23 | 8 | 5 | 10 | 50 | 55 | -5 | 29 | B T T H B H |
11 | Bangor 1876 | 24 | 8 | 4 | 12 | 41 | 48 | -7 | 28 | B B H T B B |
12 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
13 | Caersws | 22 | 7 | 3 | 12 | 32 | 38 | -6 | 24 | T B H B B B |
14 | Ruthin Town FC | 24 | 6 | 4 | 14 | 36 | 48 | -12 | 22 | B T B H B H |
15 | Prestatyn Town FC | 25 | 4 | 1 | 20 | 32 | 91 | -59 | 13 | B H T B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: