Đối đầu Afan Lido vs Pontypridd, 02h30 ngày 25/1
Kết quả Afan Lido vs Pontypridd
Đối đầu Afan Lido vs Pontypridd
Phong độ Afan Lido gần đây
Phong độ Pontypridd gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Afan Lido vs Pontypridd
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Afan Lido vs Pontypridd trước đây
-
27/07/2024Pontypridd3 - 2Afan Lido3 - 1L
-
04/12/2021Pontypridd8 - 1Afan Lido2 - 1L
-
20/11/2021Afan Lido3 - 2Pontypridd0 - 1W
-
27/11/2019Pontypridd1 - 1Afan Lido0 - 0D
-
28/08/2019Afan Lido1 - 3Pontypridd0 - 1L
-
21/09/2022Afan Lido2 - 0Pontypridd0 - 0W
-
09/03/2019Pontypridd1 - 2Afan Lido1 - 1W
-
24/11/2018Afan Lido2 - 1Pontypridd0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Afan Lido vs Pontypridd
- Thống kê lịch sử đối đầu Afan Lido vs Pontypridd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afan Lido vs Pontypridd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
Welsh Football League First Division | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afan Lido vs Pontypridd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afan Lido (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Afan Lido (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afan Lido thắng
Bại: là số trận Afan Lido thua
Thắng: là số trận Afan Lido thắng
Bại: là số trận Afan Lido thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Afan Lido và Pontypridd trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 19 | 18 | 0 | 1 | 74 | 21 | 53 | 54 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 19 | 16 | 2 | 1 | 62 | 16 | 46 | 50 | T T T T T T |
3 | Holywell | 20 | 13 | 1 | 6 | 46 | 32 | 14 | 40 | H T T T T B |
4 | Buckley Town | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 26 | 8 | 33 | T T T B H B |
5 | Llandudno | 21 | 9 | 3 | 9 | 40 | 42 | -2 | 30 | T T T B T T |
6 | Flint Mountain | 17 | 9 | 1 | 7 | 46 | 32 | 14 | 28 | B B T T B T |
7 | Mold Alexandra | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 33 | -3 | 26 | H B B T B B |
8 | Bangor 1876 | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H B B H B |
9 | Guilsfield | 20 | 7 | 3 | 10 | 37 | 40 | -3 | 24 | H T T H B B |
10 | Denbigh Town | 19 | 7 | 3 | 9 | 44 | 50 | -6 | 24 | B T B H B T |
11 | Caersws | 17 | 7 | 2 | 8 | 27 | 24 | 3 | 23 | T B B B B T |
12 | Penrhyncoch | 17 | 6 | 4 | 7 | 30 | 33 | -3 | 22 | T T B H B T |
13 | Gresford | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 50 | -28 | 21 | B B T T T B |
14 | Ruthin Town FC | 20 | 6 | 2 | 12 | 32 | 40 | -8 | 20 | B B B H B T |
15 | Llay Miners Welfare | 19 | 2 | 4 | 13 | 24 | 53 | -29 | 10 | B T B B H B |
16 | Prestatyn Town FC | 18 | 2 | 0 | 16 | 25 | 79 | -54 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: