Đối đầu Airbus UK Broughton vs Colwyn Bay, 21h00 ngày 08/2
Kết quả Airbus UK Broughton vs Colwyn Bay
Đối đầu Airbus UK Broughton vs Colwyn Bay
Phong độ Airbus UK Broughton gần đây
Phong độ Colwyn Bay gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Airbus UK Broughton vs Colwyn Bay
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Airbus UK Broughton vs Colwyn Bay trước đây
-
28/09/2024Colwyn Bay6 - 3Airbus UK Broughton2 - 1L
-
05/03/2022Colwyn Bay0 - 3Airbus UK Broughton0 - 2W
-
18/09/2021Airbus UK Broughton4 - 1Colwyn Bay2 - 1W
-
05/08/2023Colwyn Bay5 - 0Airbus UK Broughton2 - 0L
-
07/12/2019Colwyn Bay0 - 0Airbus UK Broughton0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Airbus UK Broughton vs Colwyn Bay
- Thống kê lịch sử đối đầu Airbus UK Broughton vs Colwyn Bay: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Airbus UK Broughton vs Colwyn Bay: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Airbus UK Broughton vs Colwyn Bay: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Airbus UK Broughton (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Airbus UK Broughton (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Airbus UK Broughton thắng
Bại: là số trận Airbus UK Broughton thua
Thắng: là số trận Airbus UK Broughton thắng
Bại: là số trận Airbus UK Broughton thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Airbus UK Broughton và Colwyn Bay trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 20 | 18 | 0 | 2 | 75 | 23 | 52 | 54 | T T T T T B |
2 | Colwyn Bay | 20 | 17 | 2 | 1 | 67 | 17 | 50 | 53 | T T T T T T |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 36 | T T B H B T |
5 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
6 | Mold Alexandra | 21 | 10 | 2 | 9 | 37 | 35 | 2 | 32 | B T B B T T |
7 | Flint Mountain | 20 | 9 | 3 | 8 | 49 | 39 | 10 | 30 | T B T B H H |
8 | Guilsfield | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 42 | -2 | 28 | T H B B T H |
9 | Denbigh Town | 21 | 8 | 4 | 9 | 49 | 52 | -3 | 28 | B H B T T H |
10 | Bangor 1876 | 20 | 7 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 24 | H B B H B B |
11 | Gresford | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 53 | -27 | 24 | T T T B B T |
12 | Caersws | 18 | 7 | 2 | 9 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B B B T B |
13 | Penrhyncoch | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 36 | -6 | 22 | T B H B T B |
14 | Ruthin Town FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 35 | 46 | -11 | 21 | B H B T B H |
15 | Llay Miners Welfare | 20 | 2 | 4 | 14 | 25 | 57 | -32 | 10 | T B B H B B |
16 | Prestatyn Town FC | 20 | 3 | 0 | 17 | 27 | 82 | -55 | 9 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: