Đối đầu Llay Miners Welfare vs Airbus UK Broughton, 21h00 ngày 01/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025: Llay Miners Welfare vs Airbus UK Broughton

Lịch sử đối đầu Llay Miners Welfare vs Airbus UK Broughton trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Llay Miners Welfare vs Airbus UK Broughton

- Thống kê lịch sử đối đầu Llay Miners Welfare vs Airbus UK Broughton: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Llay Miners Welfare vs Airbus UK Broughton: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Wales FAW nam 1 0 0 1
Cúp Quốc Gia Xứ Wales 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Llay Miners Welfare vs Airbus UK Broughton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Llay Miners Welfare (sân nhà) 0 0 0 0
Llay Miners Welfare (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Llay Miners Welfare thắng
Bại: là số trận Llay Miners Welfare thua

BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Llay Miners WelfareAirbus UK Broughton trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Wales FAW nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 18 17 0 1 67 20 47 51 T T T T T T
2 Colwyn Bay 17 14 2 1 54 15 39 44 T T T T T T
3 Holywell 17 11 1 5 40 28 12 34 B T T H T T
4 Buckley Town 16 10 2 4 32 22 10 32 T T T T T B
5 Mold Alexandra 17 8 2 7 30 25 5 26 T B H B B T
6 Flint Mountain 16 8 1 7 39 32 7 25 T B B T T B
7 Llandudno 18 7 3 8 33 39 -6 24 T B T T T T
8 Bangor 1876 17 7 2 8 33 29 4 23 H B T H B B
9 Guilsfield 17 7 2 8 34 32 2 23 T B T H T T
10 Denbigh Town 17 6 3 8 39 44 -5 21 B B B T B H
11 Caersws 16 6 2 8 25 24 1 20 H T B B B B
12 Penrhyncoch 16 5 4 7 26 31 -5 19 H T T B H B
13 Gresford 18 5 3 10 21 43 -22 18 B H B B T T
14 Ruthin Town FC 18 5 2 11 29 39 -10 17 B B B B B H
15 Llay Miners Welfare 17 2 3 12 22 49 -27 9 B B B T B B
16 Prestatyn Town FC 17 2 0 15 23 75 -52 6 B B B B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: