Đối đầu Prestatyn Town FC vs Bangor 1876, 02h45 ngày 09/3
Kết quả Prestatyn Town FC vs Bangor 1876
Đối đầu Prestatyn Town FC vs Bangor 1876
Phong độ Prestatyn Town FC gần đây
Phong độ Bangor 1876 gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Prestatyn Town FC vs Bangor 1876
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Bangor 1876 trước đây
-
28/08/2023Bangor 18761 - 4Prestatyn Town FC0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Prestatyn Town FC vs Bangor 1876
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Bangor 1876: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Bangor 1876: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Bangor 1876: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prestatyn Town FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Prestatyn Town FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prestatyn Town FC thắng
Bại: là số trận Prestatyn Town FC thua
Thắng: là số trận Prestatyn Town FC thắng
Bại: là số trận Prestatyn Town FC thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prestatyn Town FC và Bangor 1876 trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 25 | 19 | 4 | 2 | 70 | 24 | 46 | 61 | H T T T T T |
2 | Holywell | 22 | 19 | 2 | 1 | 55 | 15 | 40 | 59 | T T T T T T |
3 | Flint Town | 23 | 18 | 3 | 2 | 64 | 24 | 40 | 57 | B T T B T T |
4 | Mold Alexandra | 23 | 16 | 1 | 6 | 59 | 32 | 27 | 49 | B T T B T H |
5 | Denbigh Town | 22 | 13 | 2 | 7 | 51 | 42 | 9 | 41 | T T T H T B |
6 | Bangor 1876 | 24 | 13 | 1 | 10 | 49 | 46 | 3 | 40 | B T T T B H |
7 | Ruthin Town FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 42 | 37 | 5 | 29 | H B B T T H |
8 | Gresford | 23 | 8 | 5 | 10 | 34 | 41 | -7 | 29 | T B B T H T |
9 | Llandudno | 25 | 9 | 1 | 15 | 51 | 65 | -14 | 28 | B T T B B T |
10 | Guilsfield | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 35 | -4 | 27 | B H B H B B |
11 | Prestatyn Town FC | 24 | 7 | 4 | 13 | 33 | 54 | -21 | 25 | H B T T B H |
12 | Caersws | 22 | 6 | 6 | 10 | 42 | 42 | 0 | 24 | B B B B H B |
13 | Buckley Town | 23 | 6 | 4 | 13 | 38 | 50 | -12 | 22 | T T T B T B |
14 | Porthmadog | 25 | 6 | 3 | 16 | 33 | 52 | -19 | 21 | B B B T T B |
15 | Llanidloes Town | 20 | 2 | 3 | 15 | 22 | 69 | -47 | 9 | B T B B B B |
16 | Chirk AAA | 24 | 1 | 2 | 21 | 21 | 67 | -46 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: