Đối đầu Briton Ferry Athletic vs Connahs Quay Nomads FC, 21h30 ngày 29/3
Kết quả Briton Ferry Athletic vs Connahs Quay Nomads FC
Đối đầu Briton Ferry Athletic vs Connahs Quay Nomads FC
Phong độ Briton Ferry Athletic gần đây
Phong độ Connahs Quay Nomads FC gần đây
VĐQG Xứ Wales 2024-2025: Briton Ferry Athletic vs Connahs Quay Nomads FC
-
Giải đấu: VĐQG Xứ WalesMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Connahs Quay Nomads FC trước đây
-
08/02/2025Connahs Quay Nomads FC0 - 1Briton Ferry Athletic0 - 0W
-
27/10/2024Connahs Quay Nomads FC2 - 1Briton Ferry Athletic2 - 0L
-
31/08/2024Briton Ferry Athletic1 - 5Connahs Quay Nomads FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Briton Ferry Athletic vs Connahs Quay Nomads FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Connahs Quay Nomads FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Connahs Quay Nomads FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Xứ Wales | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Connahs Quay Nomads FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Briton Ferry Athletic (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Briton Ferry Athletic (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briton Ferry Athletic thắng
Bại: là số trận Briton Ferry Athletic thua
Thắng: là số trận Briton Ferry Athletic thắng
Bại: là số trận Briton Ferry Athletic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Xứ Wales mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briton Ferry Athletic và Connahs Quay Nomads FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Xứ Wales 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 30 | 24 | 0 | 6 | 84 | 29 | 55 | 72 | T T T T T B |
2 | Pen-y-Bont FC | 30 | 18 | 7 | 5 | 51 | 28 | 23 | 61 | B B T H T T |
3 | Haverfordwest County | 30 | 13 | 11 | 6 | 37 | 22 | 15 | 50 | H T B H B H |
4 | Barry Town United | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 51 | -3 | 46 | H B T T B T |
5 | Caernarfon | 30 | 13 | 6 | 11 | 50 | 47 | 3 | 45 | B T B B T H |
6 | UWIC Inter Cardiff | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 43 | -2 | 43 | T B T H B H |
7 | Connahs Quay Nomads FC | 30 | 12 | 5 | 13 | 46 | 32 | 14 | 41 | B T T T T B |
8 | Flint Town | 30 | 11 | 3 | 16 | 42 | 61 | -19 | 36 | T T H B T T |
9 | Bala Town F.C. | 30 | 7 | 13 | 10 | 34 | 39 | -5 | 34 | B B B H B H |
10 | Briton Ferry Athletic | 30 | 9 | 5 | 16 | 45 | 58 | -13 | 32 | T B B H T T |
11 | Newtown AFC | 30 | 6 | 8 | 16 | 34 | 58 | -24 | 26 | H T H H B B |
12 | Aberystwyth Town | 30 | 5 | 2 | 23 | 24 | 68 | -44 | 17 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: