Đối đầu Briton Ferry Athletic vs Cwmbran Celtic, 02h30 ngày 16/12
Kết quả Briton Ferry Athletic vs Cwmbran Celtic
Đối đầu Briton Ferry Athletic vs Cwmbran Celtic
Phong độ Briton Ferry Athletic gần đây
Phong độ Cwmbran Celtic gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Briton Ferry Athletic vs Cwmbran Celtic
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2023 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Cwmbran Celtic trước đây
-
05/04/2023Briton Ferry Athletic1 - 2Cwmbran Celtic0 - 0L
-
24/09/2022Cwmbran Celtic2 - 2Briton Ferry Athletic2 - 1D
-
12/03/2022Cwmbran Celtic3 - 1Briton Ferry Athletic1 - 1L
-
21/08/2021Briton Ferry Athletic6 - 0Cwmbran Celtic2 - 0W
-
26/01/2019Cwmbran Celtic0 - 2Briton Ferry Athletic0 - 2W
-
06/10/2018Briton Ferry Athletic1 - 1Cwmbran Celtic0 - 1D
-
10/05/2018Briton Ferry Athletic4 - 5Cwmbran Celtic2 - 3L
-
28/04/2018Cwmbran Celtic2 - 1Briton Ferry Athletic0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Briton Ferry Athletic vs Cwmbran Celtic
- Thống kê lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Cwmbran Celtic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Cwmbran Celtic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 4 | 1 | 1 | 2 |
Welsh Football League First Division | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Cwmbran Celtic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Briton Ferry Athletic (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Briton Ferry Athletic (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briton Ferry Athletic thắng
Bại: là số trận Briton Ferry Athletic thua
Thắng: là số trận Briton Ferry Athletic thắng
Bại: là số trận Briton Ferry Athletic thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briton Ferry Athletic và Cwmbran Celtic trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 15 | 11 | 2 | 2 | 40 | 17 | 23 | 35 | H T H T T T |
2 | Holywell | 11 | 9 | 2 | 0 | 28 | 7 | 21 | 29 | H T T T H T |
3 | Flint | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 12 | 19 | 29 | H T T T T T |
4 | Denbigh Town | 13 | 8 | 1 | 4 | 33 | 24 | 9 | 25 | B T T T T H |
5 | Mold Alexandra | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 21 | 11 | 24 | T T T B T B |
6 | Caersws | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 25 | 4 | 18 | B T H B H T |
7 | Bangor 1876 | 12 | 6 | 0 | 6 | 26 | 27 | -1 | 18 | T B B B T T |
8 | Guilsfield | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | H T B T T T |
9 | Porthmadog | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 23 | -3 | 15 | T B T H B H |
10 | Gresford | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 15 | T T B H B B |
11 | Llandudno | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B B T T T H |
12 | Prestatyn Town FC | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 13 | T B B T B B |
13 | Ruthin Town FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | T B B B H B |
14 | Buckley Town | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 31 | -12 | 11 | B B T B B B |
15 | Llanidloes Town | 11 | 1 | 2 | 8 | 14 | 40 | -26 | 5 | B T B B B B |
16 | Chirk AAA | 13 | 1 | 1 | 11 | 14 | 35 | -21 | 4 | B B H B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: