Đối đầu Llandudno vs Buckley Town, 21h30 ngày 29/3
Kết quả Llandudno vs Buckley Town
Đối đầu Llandudno vs Buckley Town
Phong độ Llandudno gần đây
Phong độ Buckley Town gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Llandudno vs Buckley Town
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Llandudno vs Buckley Town trước đây
-
28/09/2024Buckley Town3 - 3Llandudno0 - 0D
-
24/02/2024Llandudno1 - 5Buckley Town1 - 2L
-
20/12/2023Buckley Town2 - 3Llandudno1 - 1W
-
25/02/2023Llandudno5 - 0Buckley Town2 - 0W
-
27/08/2022Buckley Town1 - 0Llandudno0 - 0L
-
26/03/2022Buckley Town1 - 2Llandudno1 - 1W
-
23/10/2021Llandudno3 - 0Buckley Town2 - 0W
-
11/01/2020Llandudno0 - 1Buckley Town0 - 1L
-
12/09/2019Buckley Town2 - 1Llandudno1 - 0L
-
05/12/2015Llandudno0 - 0Buckley Town0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Llandudno vs Buckley Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Llandudno vs Buckley Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llandudno vs Buckley Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llandudno vs Buckley Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Llandudno (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Llandudno (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Llandudno thắng
Bại: là số trận Llandudno thua
Thắng: là số trận Llandudno thắng
Bại: là số trận Llandudno thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Llandudno và Buckley Town trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 28 | 24 | 3 | 1 | 84 | 22 | 62 | 75 | T T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 27 | 23 | 2 | 2 | 96 | 27 | 69 | 71 | T H T T T T |
3 | Holywell | 27 | 18 | 1 | 8 | 54 | 38 | 16 | 55 | B T T T T B |
4 | Llandudno | 27 | 14 | 4 | 9 | 60 | 52 | 8 | 46 | T H T T T T |
5 | Buckley Town | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 40 | 3 | 43 | H B B T B B |
6 | Flint Mountain | 27 | 12 | 4 | 11 | 61 | 49 | 12 | 40 | T T H B B B |
7 | Denbigh Town | 28 | 11 | 6 | 11 | 60 | 59 | 1 | 39 | H T T H T B |
8 | Penrhyncoch | 26 | 10 | 7 | 9 | 45 | 43 | 2 | 37 | T T B T H T |
9 | Guilsfield | 27 | 10 | 6 | 11 | 50 | 49 | 1 | 36 | H H B H T T |
10 | Mold Alexandra | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 44 | -4 | 34 | T H B B B H |
11 | Gresford | 27 | 10 | 3 | 14 | 38 | 63 | -25 | 33 | T T T T B B |
12 | Caersws | 27 | 9 | 4 | 14 | 42 | 48 | -6 | 31 | B B B H T T |
13 | Bangor 1876 | 27 | 8 | 4 | 15 | 44 | 55 | -11 | 28 | T B B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 28 | 7 | 4 | 17 | 39 | 59 | -20 | 25 | B H B T B B |
15 | Prestatyn Town FC | 27 | 4 | 1 | 22 | 33 | 97 | -64 | 13 | T B B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 27 | 2 | 5 | 20 | 31 | 75 | -44 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: